CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | GREENFEED VIET NAM CORPORATION |
Tên viết tắt | GREENFEED VN |
Mã số thuế | 1100598642 |
Địa chỉ | , Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC CHÍ LÝ ANH DŨNG |
Điện thoại | 0723 632 881 |
Ngày hoạt động | 2008-05-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: Gấc. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Gừng, nghệ, sả. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Tre, tràm. |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh heo thịt và heo giống |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh gà giống và gà thịt; Sản xuất và kinh doanh gà lấy trứng; Sản xuất và kinh doanh vịt giống, vịt thương phẩm (thủy cầm). Không sản xuất tại trụ sở chính. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt gia cầm, gia súc |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy hải sản, premix |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh thuốc thú y, thuốc thủy sản |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 1504, 1516, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1209, 1210, 1212, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2301, 2302, 2304, 2306; và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 2308, 2309; các nhóm hàng hóa là động vật tươi sống, các sản phẩm từ động vật và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 0511, 1001, 1005, 1504, 1516, 1702, 2303, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1002, 1003, 1004, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1212, 1213, 1214, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2305, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; các loại thuốc thú y có mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc bảo vệ thực vật có mã HS 3808 (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên vật liệu, dụng cụ, máy móc, thiết bị dùng trong nông nghiệp, sản xuất thức ăn chăn nuôi có mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực sinh học |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu. |
 Tag: cp green feed cám đồng nai