CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | URBAN ENVIRONMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | URENCO |
Mã số thuế | 0100105535 |
Địa chỉ | Số 282 phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU TIẾN |
Điện thoại | 0438232565/0437473 |
Ngày hoạt động | 2005-09-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng mới, duy trì, chăm sóc cây cảnh, thảm cỏ, vườn hoa |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thiết kế mới, thiết kế cải tạo, sản xuất mới thiết bị chuyên dùng ngành môi trường đô thị và phương tiện vận tải |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị chuyên dùng ngành môi trường đô thị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các hoạt động tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán máy móc, vật tư, thiết bị vật liệu chuyên dùng ngành môi trường đô thị (không gồm hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn xây dựng, bao gồm: thẩm định, quản lý dụ án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn, dịch vụ lập các dự án đánh giá tác động môi trường quan trắc môi trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ ngành môi trường đô thị |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ ngành môi trường đô thị |
 Tag: mtv truong công ty môi trường đô thị