CÔNG TY TNHH NESTLÉ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | NESTLÉ VIETNAM LIMITED |
Tên viết tắt | NVL |
Mã số thuế | 3600235305 |
Địa chỉ | Số 7, Đường 17A, Khu Công nghiệp Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | BINU JACOB |
Điện thoại | 028 3911 3737 |
Ngày hoạt động | 1995-03-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ kem thực vật các loại |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ sữa các loại và các sản phẩm từ sữa. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ các sản phẩm ngũ cốc. Sản xuất bột hỗn hợp. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ các loại mì ăn liền |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất các thức ăn và món ăn chế biến sẵn (đã chế biến và nấu chín) và được bảo quản (chẳng hạn bảo quản ở dạng đông lạnh hoặc đóng hộp) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ các sản phẩm cà phê, bánh, nước sốt và các chế phẩm làm nước sốt, gia vị và bột canh hỗn hợp các loại, trà hòa tan, trà và các sản phẩm trà. Sản xuất cà-phê-in (không hoạt động tại trụ sở chính). – Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ các sản phẩm nước súp, nước xuýt, sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm và thực vật. – Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn. Sản xuất thực phẩm chức năng. – Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ các sản phẩm cà phê, nước sốt và các chế phẩm làm nước sốt, gia vị, nước chấm, nước mắm công nghiệp, nước tương và bột canh hỗn hợp các loại, trà hòa tan. Sản xuất cà-phê-in (không hoạt động tại trụ sở chính). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: – Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ các loại thức uống dinh dưỡng -Sản xuất, chế biến, đóng gói và tiêu thụ các loại sản phẩm nước hoa quả không ga. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thông qua website thương mại điện tử của bên khác). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ quản lý kho bãi và lưu kho hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho; cho thuê lại văn phòng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng cà phê hạt do các công ty thuộc tập đoàn Nestlé mua tại Việt Nam. Quản lý chất lượng sản phẩm |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Cung cấp các kết quả nghiên cứu về thói quen và khẩu vị tiêu dùng, thành phần dinh dưỡng, nhu cầu thị trường và kiến thức về chủng loại sản phẩm |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ marketing cho sản phẩm (không bao gồm dịch vụ quảng cáo) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Thực hiện dịch vụ đóng gói sản phẩm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ bán hàng và hậu mãi bảo đảm chất lượng sản phẩm và người tiêu dùng. Dịch vụ thương mại điện tử (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
 Tag: công ty nestle