Thông tin tổng công ty viễn thông viettel

TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG VIETTEL – CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
 Tên quốc tế VIETTEL TELECOM CORPORATION – BRANCH OF VIETTEL GROUP
 Tên viết tắt VIETTEL TELECOM
 Mã số thuế 0100109106-011
 Địa chỉ Số 01, phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
 Người đại diện CAO ANH SƠN
 Ngày hoạt động 2005-07-18
 Quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học, sản xuất dây cáp, sợi quang học
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất, cung cấp các sản phẩm viễn thông quân sự, phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ, chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh. Sản xuất, sửa chữa trang thiết bị kỹ thuật phục vụ quốc phòng, an ninh;
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới;
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5819 Hoạt động xuất bản khác
Chi tiết: Hoạt động xuất bản
5820 Xuất bản phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất và phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình, hoạt động hậu kỳ, chiếu phim, ghi âm và xuất bản âm nhạc;
5912 Hoạt động hậu kỳ
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6010 Hoạt động phát thanh
6021 Hoạt động truyền hình
Bao gồm cả dịch vụ thuê kênh, dịch vụ truyền hình, truyền báo;
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
Chi tiết: – Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí); – Thiết lập mạng xã hội; – Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: – Dịch vụ cung ứng hạ tầng thanh toán điện tử, gồm: Dịch vụ chuyển mạch tài chính; Dịch vụ bù trừ điện tử; Dịch vụ cổng thanh toán điện tử. Dịch vụ hỗ trợ dịch vụ thanh toán, gồm: Dịch vụ hỗ trợ thu hộ, chi hộ; Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền điện tử; Dịch vụ ví điện tử.
6430 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
Chi tiết: Hoạt động các tổ chức tài chính khác
6491 Hoạt động cho thuê tài chính
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: – Đại lý chi trả ngoại tệ; – Cho vay tiền ngoài hệ thống ngân hàng.
6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn quản lý, khảo sát, thiết kế, xây dựng, lập dự án, quản lý dự án đầu tư, xây lắp, điều hành, vận hành khai thác, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê công trình, thiết bị, hạ tầng mạng lưới bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình ở trong nước và nước ngoài.
7310 Quảng cáo
Chi tiết: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận;
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Xây dựng và phát triển thương hiệu. – Dịch vụ chứng thực chữ ký số. – Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh, xuất nhập khẩu ủy thác cho các đơn vị trong nước. – Chuyển giao công nghệ, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh, thương mại, phân phối, bán buôn, bán lẻ hàng hóa, sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện. – Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ; cho thuê, xuất khẩu, nhập khẩu hàng lưỡng dụng (gồm trang thiết bị kỹ thuật, dịch vụ, vật tư, hàng hóa, có thể sử dụng cho quốc phòng và cả trong lĩnh vực kinh tế – xã hội). – Kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng. – Website cung cấp dịch vụ thương mại điện tử. – Kinh doanh, chuyển giao công nghệ, xuất khẩu, nhập khẩu các thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh.
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo ngắn hạn, dài hạn cán bộ, công nhân viên.
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Kinh doanh trò chơi điện tử – Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc

  

  

  

  

  

 Tag: (viettel) tổng công ty viễn thông quân đội (viettel)