Hệ thống tài khoản kế toán là gì
 Là danh sách các tài khoản ghi chép, theo dõi và phản ánh các chỉ số trong tổ chức. Được thống nhất và quy định bởi cơ quan nhà nước.
 Hệ thống tài khoản kế toán tiếng anh là gì : Account system
Cách học hệ thống tài khoản kế toán
 Cách nhớ hệ thống tài khoản kế toán thì trước tiên ta cần nắm được các đầu tài khoản, sau đó đi chi tiết từng tài khoản trong đầu tài khoản đó.
 Tài khoản đầu 1: tài sản ngắn hạn
 TK đầu 2: tài sản dài hạn
 TK đầu 3: nợ phải trả
 TK đầu 4: vốn CSH
 TK đầu 5, 7: doanh thu & thu nhập khác
 TK đầu 6, 8: chi phí & chi phí khác
 TK đầu 9: báo cáo hoạt động kinh doanh
 Tài khoản Tài sản gồm: Tài khoản đầu 1 + 2 + 6 + 8
 Tài khoản Nguồn Vốn gồm: Tài khoản đầu 3 + 4 + 5 +7
 Hệ thống tài khoản kế toán là một chủ đề khó nhớ. Thật khó để nhớ lại tất cả các con số và số liệu có trong một tài khoản. Mặc dù có một số phương pháp ghi nhớ các con số, và đó là cách ghi nhớ chúng rất hiệu quả.
Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 200
 Tài khoản kế toán theo thông tư 200
Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 133
SỐ HIỆU TK | TÊN TÀI KHOẢN | |
Cấp 1 | Cấp 2 | |
1 | 2 | 3 |
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | ||
111 | Tiền mặt | |
1111 1112 |
Tiền Việt Nam Ngoại tệ |
|
112 | Tiền gửi Ngân hàng | |
1121 1122 |
Tiền Việt Nam Ngoại tệ |
|
121 | Chứng khoán kinh doanh | |
128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |
1281 1288 |
Tiền gửi có kỳ hạn Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
131 | Phải thu của khách hàng | |
133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |
1331 1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
136 | Phải thu nội bộ | |
1361 1368 |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc Phải thu nội bộ khác |
|
138 | Phải thu khác | |
1381 1386 1388 |
Tài sản thiếu chờ xử lý Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược Phải thu khác |
|
141 | Tạm ứng | |
151 | Hàng mua đang đi đường | |
152 | Nguyên liệu, vật liệu | |
153 | Công cụ, dụng cụ | |
154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | |
155 | Thành phẩm | |
156 | Hàng hóa | |
157 | Hàng gửi đi bán | |
211 | Tài sản cố định | |
2111 2112 2113 |
TSCĐ hữu hình TSCĐ thuê tài chính TSCĐ vô hình |
|
214 | Hao mòn tài sản cố định | |
2141 2142 2143 2147 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Hao mòn TSCĐ vô hình Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
217 | Bất động sản đầu tư | |
228 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | |
2281 2288 |
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết Đầu tư khác |
|
229 | Dự phòng tổn thất tài sản | |
2291 2292 2293 2294 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Dự phòng phải thu khó đòi Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
241 | Xây dựng cơ bản dở dang | |
2411 2412 2413 |
Mua sắm TSCĐ Xây dựng cơ bản Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
242 | Chi phí trả trước | |
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | ||
331 | Phải trả cho người bán | |
333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |
3331 33311 33312 3332 3333 3334 3335 3336 3337 3338 33381 33382 3339 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế GTGT đầu ra Thuế GTGT hàng nhập khẩu Thuế tiêu thụ đặc biệt Thuế xuất, nhập khẩu Thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế thu nhập cá nhân Thuế tài nguyên Thuế nhà đất, tiền thuê đất Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác Thuế bảo vệ môi trường Các loại thuế khác Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
334 | Phải trả người lao động | |
335 | Chi phí phải trả | |
336 | Phải trả nội bộ | |
3361 3368 |
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh Phải trả nội bộ khác |
|
338 | Phải trả, phải nộp khác | |
3381 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 |
Tài sản thừa chờ giải quyết Kinh phí công đoàn Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Bảo hiểm thất nghiệp Nhận ký quỹ, ký cược Doanh thu chưa thực hiện Phải trả, phải nộp khác |
|
341 | Vay và nợ thuê tài chính | |
3411 3412 |
Các khoản đi vay Nợ thuê tài chính |
|
352 | Dự phòng phải trả | |
3521 3522 3524 |
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa Dự phòng bảo hành công trình xây dựng Dự phòng phải trả khác |
|
353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | |
3531 3532 3533 3534 |
Quỹ khen thưởng Quỹ phúc lợi Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty |
|
356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |
3561 3562 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | ||
411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
4111 4112 4118 |
Vốn góp của chủ sở hữu Thặng dư vốn cổ phần Vốn khác |
|
413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
418 | Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu | |
419 | Cổ phiếu quỹ | |
421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | |
4211 4212 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
|
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | ||
511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |
5111 5112 5113 5118 |
Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán thành phẩm Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu khác |
|
515 | Doanh thu hoạt động tài chính | |
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | ||
611 | Mua hàng | |
631 | Giá thành sản xuất | |
632 | Giá vốn hàng bán | |
635 | Chi phí tài chính | |
642 | Chi phí quản lý kinh doanh | |
6421 6422 |
Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | ||
711 | Thu nhập khác | |
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | ||
811 | Chi phí khác | |
821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | |
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | ||
911 | Xác định kết quả kinh doanh |
Hệ thống tài khoản kế toán hành chính sự nghiệp theo thông tư 107
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 107/2017/TT-BTC |
||||
Số TT |
Số hiệu TK cấp 1 |
Số hiệu TK cấp 2, 3 |
Tên tài khoản |
Phạm vi áp dụng |
A |
CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG |
|||
LOẠI 1 | ||||
1 | 111 | 111 | Tiền mặt | Mọi đơn vị |
1111 | Tiền Việt Nam | |||
1112 | Ngoại tệ | |||
2 | 112 | 112 | Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc | Mọi đơn vị |
1121 | Tiền Việt Nam | |||
1122 | Ngoại tệ | |||
3 | 113 | 113 | Tiền đang chuyển | Mọi đơn vị |
4 | 121 | 121 | Đầu tư tài chính | Đơn vị sự nghiệp |
5 | 131 | 131 | Phải thu khách hàng | Mọi đơn vị |
6 | 133 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | Mọi đơn vị |
1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | |||
1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | |||
7 | 136 | 136 | Phải thu nội bộ | Mọi đơn vị |
8 | 137 | 137 | Tạm chi | Mọi đơn vị |
1371 | Tạm chi bổ sung thu nhập | |||
1374 | Tạm chi từ dự toán ứng trước | |||
1378 | Tạm chi khác | |||
9 | 138 | 138 | Phải thu khác | Đơn vị có phát sinh |
1381 | Phải thu tiền lãi | |||
1382 | Phải thu cổ tức/lợi nhuận | |||
1383 | Phải thu các khoản phí và lệ phí | |||
1388 | Phải thu khác | |||
10 | 141 | 141 | Tạm ứng | Mọi đơn vị |
11 | 152 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | Mọi đơn vị |
12 | 153 | 153 | Công cụ, dụng cụ | Mọi đơn vị |
13 | 154 | 154 | Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang | Đơn vị sự nghiệp |
14 | 155 | 155 | Sản phẩm | Đơn vị sự nghiệp |
15 | 156 | 156 | Hàng hóa | Đơn vị sự nghiệp |
LOẠI 2 | ||||
16 | 211 | 211 | Tài sản cố định hữu hình | Mọi đơn vị |
2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | |||
21111 | Nhà cửa | |||
21112 | Vật kiến trúc | |||
2112 | Phương tiện vận tải | |||
21121 | Phương tiện vận tải đường bộ | |||
21122 | Phương tiện vận tải đường thủy | |||
21123 | Phương tiện vận tải đường không | |||
21124 | Phương tiện vận tải đường sắt | |||
21128 | Phương tiện vận tải khác | |||
2113 | Máy móc thiết bị | |||
21131 | Máy móc thiết bị văn phòng | |||
21132 | Máy móc thiết bị động lực | |||
21133 | Máy móc thiết bị chuyên dùng | |||
2114 | Thiết bị truyền dẫn | |||
2115 | Thiết bị đo lường thí nghiệm | |||
2116 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm | |||
2118 | Tài sản cố định hữu hình khác | |||
17 | 213 | 213 | Tài sản cố định vô hình | Mọi đơn vị |
2131 | Quyền sử dụng đất | |||
2132 | Quyền tác quyền | |||
2133 | Quyền sở hữu công nghiệp | |||
2134 | Quyền đối với giống cây trồng | |||
2135 | Phần mềm ứng dụng | |||
2138 | TSCĐ vô hình khác | |||
18 | 214 | 214 | Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ | Mọi đơn vị |
2141 | Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình | |||
2142 | Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình | |||
19 | 241 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | Đơn vị có phát sinh |
2411 | Mua sắm TSCĐ | |||
2412 | Xây dựng cơ bản | |||
2413 | Nâng cấp TSCĐ | |||
20 | 242 | 242 | Chi phí trả trước | Mọi đơn vị |
21 | 248 | 248 | Đặt cọc, ký quỹ, ký cược | Mọi đơn vị |
LOẠI 3 | ||||
22 | 331 | 331 | Phải trả cho người bán | Mọi đơn vị |
23 | 332 | 332 | Các khoản phải nộp theo lương | Mọi đơn vị |
3321 | Bảo hiểm xã hội | |||
3322 | Bảo hiểm y tế | |||
3323 | Kinh phí công đoàn | |||
3324 | Bảo hiểm thất nghiệp | |||
24 | 333 | 333 | Các khoản phải nộp nhà nước | Mọi đơn vị |
3331 | Thuế GTGT phải nộp | |||
33311 | Thuế GTGT đầu ra | |||
33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | |||
3332 | Phí, lệ phí | |||
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | |||
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | |||
3337 | Thuế khác | |||
3338 | Các khoản phải nộp nhà nước khác | |||
25 | 334 | 334 | Phải trả người lao động | Mọi đơn vị |
3341 | Phải trả công chức, viên chức | |||
3348 | Phải trả người lao động khác | |||
26 | 336 | 336 | Phải trả nội bộ | Mọi đơn vị |
27 | 337 | 337 | Tạm thu | Mọi đơn vị |
3371 | Kinh phí hoạt động bằng tiền | |||
3372 | Viện trợ, vay nợ nước ngoài | |||
3373 | Tạm thu phí, lệ phí | |||
3374 | Ứng trước dự toán | |||
3378 | Tạm thu khác | |||
28 | 338 | 338 | Phải trả khác | Đơn vị có phát sinh |
3381 | Các khoản thu hộ, chi hộ | |||
3382 | Phải trả nợ vay | |||
3383 | Doanh thu nhận trước | |||
3388 | Phải trả khác | |||
29 | 348 | 348 | Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược | Đơn vị sự nghiệp |
30 | 353 | 353 | Các quỹ đặc thù | Đơn vị sự nghiệp |
31 | 366 | 366 | Các khoản nhận trước chưa ghi thu | Mọi đơn vị |
3661 | NSNN cấp | |||
36611 | Giá trị còn lại của TSCĐ | |||
36612 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | |||
3662 | Viện trợ, vay nợ nước ngoài | |||
36621 | Giá trị còn lại của TSCĐ | |||
36622 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | |||
3663 | Phí được khấu trừ, để lại | |||
36631 | Giá trị còn lại của TSCĐ | |||
36632 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | |||
3664 | Kinh phí đầu tư XDCB | |||
LOẠI 4 | ||||
32 | 411 | 411 | Nguồn vốn kinh doanh | Đơn vị sự nghiệp |
33 | 413 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Mọi đơn vị |
34 | 421 | 421 | Thặng dư (thâm hụt) lũy kế | Mọi đơn vị |
4211 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp | |||
4212 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ | |||
4213 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính | |||
4218 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác | |||
35 | 431 | 431 | Các quỹ | Mọi đơn vị |
4311 | Quỹ khen thưởng | |||
43111 | NSNN cấp | |||
43118 | Khác | |||
4312 | Quỹ phúc lợi | |||
43121 | Quỹ phúc lợi | |||
43122 | Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ | |||
4313 | Quỹ bổ sung thu nhập | |||
4314 | Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | |||
43141 | Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp | |||
43142 | Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ | |||
4315 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | Cơ quan nhà nước | ||
36 | 468 | 468 | Nguồn cải cách tiền lương | Mọi đơn vị |
LOẠI 5 | ||||
37 | 511 | 511 | Thu hoạt động do NSNN cấp | Mọi đơn vị |
5111 | Thường xuyên | |||
5112 | Không thường xuyên | |||
5118 | Thu hoạt động khác | |||
38 | 512 | 512 | Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài | Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài |
5121 | Thu viện trợ | |||
5122 | Thu vay nợ nước ngoài | |||
39 | 514 | 514 | Thu phí được khấu trừ, để lại | Đơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại |
40 | 515 | 515 | Doanh thu tài chính | Đơn vị sự nghiệp |
41 | 531 | 531 | Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ | Đơn vị sự nghiệp |
LOẠI 6 | ||||
42 | 611 | 611 | Chi phí hoạt động | Mọi đơn vị |
6111 | Thường xuyên | |||
61111 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | |||
61112 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | |||
61113 | Chi phí hao mòn TSCĐ | |||
61118 | Chi phí hoạt động khác | |||
6112 | Không thường xuyên | |||
61121 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | |||
61122 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | |||
61123 | Chi phí hao mòn TSCĐ | |||
61128 | Chi phí hoạt động khác | |||
43 | 612 | 612 | Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài | Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài |
6121 | Chi từ nguồn viện trợ | |||
6122 | Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài | |||
44 | 614 | 614 | Chi phí hoạt động thu phí | Đơn vị có thu phí |
6141 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | |||
6142 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | |||
6143 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||
6148 | Chi phí hoạt động khác | |||
45 | 615 | 615 | Chi phí tài chính | Đơn vị sự nghiệp |
46 | 632 | 632 | Giá vốn hàng bán | Đơn vị sự nghiệp |
47 | 642 | 642 | Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ | Đơn vị sự nghiệp |
6421 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | |||
6422 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | |||
6423 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||
6428 | Chi phí hoạt động khác | |||
48 | 652 | 652 | Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí | Mọi đơn vị |
6521 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | |||
6522 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | |||
6523 | Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ | |||
6528 | Chi phí hoạt động khác | |||
LOẠI 7 | ||||
49 | 711 | 711 | Thu nhập khác | Mọi đơn vị |
7111 | Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản | |||
7118 | Thu nhập khác | |||
LOẠI 8 | ||||
50 | 811 | 811 | Chi phí khác | Mọi đơn vị |
8111 | Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản | |||
8118 | Chi phí khác | |||
51 | 821 | 821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | Đơn vị sự nghiệp |
LOẠI 9 | ||||
52 | 911 | 911 | Xác định kết quả | Mọi đơn vị |
9111 | Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp | |||
9112 | Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ | |||
9113 | Xác định kết quả hoạt động tài chính | |||
9118 | Xác định kết quả hoạt động khác | |||
91181 | Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản | |||
91188 | Kết quả hoạt động khác | |||
B |
CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
|||
1 | 1 | 001 | Tài sản thuê ngoài | |
2 | 2 | 002 | Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công | |
3 | 4 | 004 | Kinh phí viện trợ không hoàn lại | |
0041 | Năm trước | |||
00411 | Ghi thu – ghi tạm ứng | |||
00412 | Ghi thu – ghi chi | |||
0042 | Năm nay | |||
00421 | Ghi thu – ghi tạm ứng | |||
00422 | Ghi thu – ghi chi | |||
4 | 6 | 006 | Dự toán vay nợ nước ngoài | |
0061 | Năm trước | |||
00611 | Tạm ứng | |||
00612 | Thực chi | |||
0062 | Năm nay | |||
00621 | Tạm ứng | |||
00622 | Thực chi | |||
5 | 7 | 007 | Ngoại tệ các loại | |
6 | 8 | 008 | Dự toán chi hoạt động | |
0081 | Năm trước | |||
00811 | Dự toán chi thường xuyên | |||
008111 | Tạm ứng | |||
008112 | Thực chi | |||
00812 | Dự toán chi không thường xuyên | |||
008121 | Tạm ứng | |||
008122 | Thực chi | |||
0082 | Năm nay | |||
00821 | Dự toán chi thường xuyên | |||
008211 | Tạm ứng | |||
008212 | Thực chi | |||
00822 | Dự toán chi không thường xuyên | |||
008221 | Tạm ứng | |||
008222 | Thực chi | |||
7 | 9 | 009 | Dự toán đầu tư XDCB | |
0091 | Năm trước | |||
00911 | Tạm ứng | |||
00912 | Thực chi | |||
0092 | Năm nay | |||
00921 | Tạm ứng | |||
00922 | Thực chi | |||
0093 | Năm sau | |||
00931 | Tạm ứng | |||
00932 | Thực chi | |||
8 | 12 | 012 | Lệnh chi tiền thực chi | |
0121 | Năm trước | |||
01211 | Chi thường xuyên | |||
01212 | Chi không thường xuyên | |||
0122 | Năm nay | |||
01221 | Chi thường xuyên | |||
01222 | Chi không thường xuyên | |||
9 | 13 | 013 | Lệnh chi tiền tạm ứng | |
0131 | Năm trước | |||
01311 | Chi thường xuyên | |||
01312 | Chi không thường xuyên | |||
0132 | Năm nay | |||
01321 | Chi thường xuyên | |||
01322 | Chi không thường xuyên | |||
10 | 14 | 014 | Phí được khấu trừ, để lại | |
0141 | Chi thường xuyên | |||
0142 | Chi không thường xuyên | |||
11 | 18 | 018 | Thu hoạt động khác được để lại | |
0181 | Chi thường xuyên | |||
0182 | Chi không thường xuyên |
Hệ thống tài khoản kế toán song ngữ anh việt
 Hệ thống tài khoản kế toán bằng cả tiếng anh và tiếng việt
TK | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG VIỆT | |
TÀI SẢN NGẮN HẠN – (CURRENT ASSETS) | |||
1 | 111 | Cash on hand | Tiền mặt |
2 | 1111 | Vietnam dong | Tiền Việt Nam |
3 | 1112 | Foreign currency | Ngoại tệ |
4 | 1113 | Gold, metal, precious stone | Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
5 | 112 | Cash in bank / Details for each bank account |
Tiền gửi ngân hàng / Chi tiết theo từng ngân hàng |
6 | 1121 | Vietnam dong | Tiền Việt Nam |
7 | 1122 | Foreign currency | Ngoại tệ |
8 | 1123 | Gold, metal, precious stone | Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
9 | 113 | Cash in transit | Tiền đang chuyển |
10 | 1131 | Vietnam dong | Tiền Việt Nam |
11 | 1132 | Foreign currency | Ngoại tệ |
12 | 121 | Short term securities investment | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
13 | 1211 | Stock | Cổ phiếu |
14 | 1212 | Bond, treasury bill, exchange bill | Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu |
15 | 128 | Other short term investment | Đầu tư ngắn hạn khác |
16 | 1281 | Time deposits | Tiền gửi có kỳ hạn |
17 | 1288 | Other short term investment | Đầu tư ngắn hạn khác |
18 | 129 | Provision short term investment | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
19 | 131 | Receivables from customers / Details as each customer |
Phải thu của khách hàng / Chi tiết theo đối tượng |
20 | 133 | VAT deducted | Thuế GTGT được khấu trừ |
21 | 1331 | VAT deducted of goods, services | Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ |
22 | 1332 | VAT deducted of fixed assets | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
23 | 136 | Internal Receivables | Phải thu nội bộ |
24 | 1361 | Working capital from sub-units | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
25 | 1368 | Other internal receivables. | Phải thu nội bộ khác |
26 | 138 | Other receivables | Phải thu khác |
27 | 1381 | Shortage of assets awaiting resolution | Tài sản thiếu chờ xử lý |
28 | 1385 | Privatisation receivables | Phải thu về cổ phần hoá |
29 | 1388 | Other receivables | Phải thu khác |
30 | 139 | Provision for bad receivables | Dự phòng phải thu khó đòi (Chi tiết theo đối tượng) |
31 | 141 | Advances (detailed by receivers) | Tạm ứng |
32 | 142 | Short-term prepaid expenses | Chi phí trả trước ngắn hạn |
33 | 144 | Mortage, collateral & short term deposits | Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
34 | 151 | Purchased goods in transit | Hàng mua đang đi trên đường (Chi tiết theo yêu cầu quản lý) |
35 | 152 | Raw materials | Nguyên liệu, vật liệu |
36 | 153 | Instrument & tools | Công cụ, dụng cụ |
37 | 154 | Cost for work in process | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
38 | 155 | Finished products | Thành phẩm |
39 | 156 | Goods | Hàng hóa |
40 | 1561 | Purchase rate | Giá mua hàng hóa |
41 | 1562 | Cost for purchase | Chi phí thu mua hàng hóa |
42 | 1567 | Real estate | Hàng hoá bất động sản |
43 | 157 | Entrusted goods for sale | Hàng gửi đi bán |
44 | 158 | Goods in tax-suspension warehouse / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse |
Hàng hoá kho bảo thuế / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế |
45 | 159 | Provision for devaluation of stocks | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
46 | 161 | Administrative expenses | Chi sự nghiệp |
47 | 1611 | Administrative expenses for previous year | Chi sự nghiệp năm trước |
48 | 1612 | Administrative expenses for current | Chi sự nghiệp năm nay |
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS) | |||
211 | Tangible fixed assets | Tài sản cố định hữu hình | |
2111 | Building & architectonic model | Nhà cửa, vật kiến trúc | |
2112 | Equipment & machine | Máy móc, thiết bị | |
2113 | Transportation & transmit instrument | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | |
2114 | Instruments & tools for management | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |
2115 | Long term trees, working & killed animals | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | |
2118 | Other fixed assets | Tài sản cố định khác | |
212 | Fixed assets of finance leasing | Tài sản cố định thuê tài chính | |
213 | Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình | |
2131 | Land using right | Quyền sử dụng đất | |
2132 | Establishment & productive right | Quyền phát hành | |
2133 | Patents & creations | Bản quyền, bằng sáng chế | |
2134 | Trademark | Nhãn hiệu hàng hoá | |
2135 | Software | Phần mềm máy vi tính | |
2136 | License & concession license | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | |
2138 | Other intangible fixed assets | TSCĐ vô hình khác | |
214 | Depreciation of fixed assets | Hao mòn tài sản cố định | |
2141 | Tangible fixed assets depreciation | Hao mòn TSCĐ hữu hình | |
2142 | Financial leasing fixed assets depreciation | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | |
2143 | Intangible fixed assets depreciation | Hao mòn TSCĐ vô hình | |
2147 | Investment real estate depreciation | Hao mòn bất động sản đầu tư | |
217 | Investment real estate | Bất động sản đầu tư | |
221 | Investment in equity of subsidiaries | Đầu tư vào công ty con | |
222 | Joint venture capital contribution | Vốn góp liên doanh | |
223 | Investment in joint-venture | Đầu tư vào công ty liên kết | |
228 | Other long term investments | Đầu tư dài hạn khác | |
2281 | Stocks | Cổ phiếu | |
2282 | Bonds | Trái phiếu | |
2288 | Other long-term investment | Đầu tư dài hạn khác | |
229 | Provision for long term investment devaluation | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | |
241 | Capital construction in process | Xây dựng cơ bản dở dang | |
2411 | Fixed assets purchases | Mua sắm TSCĐ | |
2412 | Capital construction | Xây dựng cơ bản | |
2413 | Major repair of fixed assets | Sửa chữa lớn tài sản cố định | |
242 | Long-term prepaid expenses | Chi phí trả trước dài hạn | |
243 | Deffered income tax assets | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |
244 | Long term collateral & deposit | Ký quỹ, ký cược dài hạn | |
NỢ PHẢI TRẢ – LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng) | |||
311 | Short-term loan | Vay ngắn hạn | |
315 | Long term loans due to date | Nợ dài hạn đến hạn phải trả | |
333 | Taxes and payable to state budget | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |
3331 | Value Added Tax (VAT) | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | |
33311 | VAT output | Thuế GTGT đầu ra | |
33312 | VAT for imported goods | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | |
3332 | Special consumption tax | Thuế tiêu thụ đặc biệt | |
3333 | Import & export duties | Thuế xuất, nhập khẩu | |
3334 | Profit tax | Thuế thu nhập doanh nghiệp | |
3335 | Personal income tax | Thuế thu nhập cá nhân | |
3336 | Natural resource tax | Thuế tài nguyên | |
3337 | Land & housing tax, land rental charges | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | |
3338 | Other taxes | Các loại thuế khác | |
3339 | Fee & charge & other payables | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | |
334 | Payable to employees | Phải trả người lao động | |
3341 | Payable to employees | Phải trả công nhân viên | |
3348 | Payable to other employees | Phải trả người lao động khác | |
335 | Accruals | Chi phí phải trả | |
336 | Intercompany payable | Phải trả nội bộ | |
337 | Construction contract progress payment due to customers | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH |
|
338 | Other payable | Phải trả, phải nộp khác | |
3381 | Surplus assets awaiting for resolution | Tài sản thừa chờ giải quyết | |
3382 | Trade Union fees | Kinh phí công đoàn | |
3383 | Social insurance | Bảo hiểm xã hội | |
3384 | Health insurance | Bảo hiểm y tế | |
3385 | Privatization payable | Phải trả về cổ phần hoá | |
3386 | Short-term deposits received | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | |
3387 | Unrealized turnover | Doanh thu chưa thực hiện | |
3388 | Other payable | Phải trả, phải nộp khác | |
341 | Long-term borrowing | Vay dài hạn | |
342 | Long-term liabilites | Nợ dài hạn | |
343 | Issued bond | Trái phiếu phát hành | |
3431 | Bond face value | Mệnh giá trái phiếu | |
3432 | Bond discount | Chiết khấu trái phiếu | |
3433 | Additional bond | Phụ trội trái phiếu | |
344 | Long-term deposits received | Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | |
347 | Deferred income tax | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |
351 | Provisions fund for severance allowances | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |
352 | Provisions for payables | Dự phòng phải trả | |
VỐN CHỦ SỞ HỮU – RESOURCES | |||
411 | Working capital | Nguồn vốn kinh doanh | |
4111 | Paid-in capital | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
4112 | Share premium Công ty cổ phần | Thặng dư vốn cổ phần | |
4118 | Other capital | Vốn khác | |
412 | Differences upon asset revaluation | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |
413 | Foreign exchange differences | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
4131 | Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | |
4132 | Foreign exchange differences in period capital construction investment | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB | |
414 | Investment & development funds | Quỹ đầu tư phát triển | |
415 | Financial reserve funds | Quỹ dự phòng tài chính | |
418 | Other funds | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |
419 | Stock funds | Cổ phiếu quỹ | |
421 | Undistributed earnings Công ty cổ phần | Lợi nhuận chưa phân phối | |
4211 | Previous year undistributed earnings | Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | |
4212 | This year undistributed earnings | Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | |
431 | Bonus & welfare funds | Quỹ khen thưởng, phúc lợi | |
4311 | Bonus fund | Quỹ khen thưởng | |
4312 | Welfare fund | Quỹ phúc lợi | |
4313 | Welfare fund used to acquire fixed assets | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | |
441 | Construction investment fund áp dụng cho DNNN | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |
461 | Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty | Nguồn kinh phí sự nghiệp | |
4611 | Precious year budget resources có nguồn kinh phí | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | |
4612 | This year budget resources | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | |
466 | Budget resources used to acquire fixed assets | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |
DOANH THU – REVENUE | |||
511 | Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |
5111 | Goods sale | Doanh thu bán hàng hóa | |
5112 | Finished product sale | Doanh thu bán các thành phẩm | |
5113 | Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |
5114 | Subsidization sale | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | |
5117 | Investment real estate sale | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | |
512 | Internal gross sales | Doanh thu bán hàng nội bộ | |
5121 | Goods sale | Doanh thu bán hàng hoá | |
5122 | Finished product sale | Doanh thu bán các thành phẩm | |
5123 | Services sale | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |
515 | Financial activities income | Doanh thu hoạt động tài chính | |
521 | Sale discount | Chiết khấu thương mại | |
531 | Sale returns | Hàng bán bị trả lại | |
532 | Devaluation of sale | Giảm giá bán hàng | |
611 | Purchase | Mua hàng | |
6111 | Raw material purchases | Mua nguyên liệu, vật liệu | |
6112 | Goods purchases | Mua hàng hóa | |
621 | Direct raw materials cost | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | |
622 | Direct labor cost | Chi phí nhân công trực tiếp | |
623 | Executing machine using cost | Chi phí sử dụng máy thi công (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies |
|
6231 | Labor cost | Chi phí nhân công | |
6232 | Material cost | Chi phí vật liệu | |
6233 | Production tool cost | Chi phí dụng cụ sản xuất | |
6234 | Executing machine depreciation | Chi phí khấu hao máy thi công | |
6237 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6238 | Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ | Chi phí bằng tiền khác | |
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH – COST FOR PRODUCTION & BUSINESS | |||
627 | General operation cost | Chi phí sản xuất chung | |
6271 | Employees cost | Chi phí nhân viên phân xưởng | |
6272 | Material cost | Chi phí vật liệu | |
6273 | Production tool cost | Chi phí dụng cụ sản xuất | |
6274 | Fixed asset depreciation | Chi phí khấu hao TSCĐ | |
6277 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6278 | Other cost | Chi phí bằng tiền khác | |
631 | Production cost | Giá thành sản xuất | |
632 | Cost of goods sold | Giá vốn hàng bán | |
635 | Financial activities expenses | Chi phí tài chính | |
641 | Selling expenses | Chi phí bán hàng | |
6411 | Employees cost | Chi phí nhân viên | |
6412 | Material, packing cost | Chi phí vật liệu, bao bì | |
6413 | Tool cost | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | |
6414 | Fixed asset depreciation | Chi phí khấu hao TSCĐ | |
6415 | Warranty cost | Chi phí bảo hành | |
6417 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6418 | Other cost | Chi phí bằng tiền khác | |
642 | General & administration expenses | Chi phí quản lý doanh nghiệp | |
6421 | Employees cost | Chi phí nhân viên quản lý | |
6422 | Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities | Chi phí vật liệu quản lý | |
6423 | Stationery cost | Chi phí đồ dùng văn phòng | |
6424 | Fixed asset depreciation | Chi phí khấu hao TSCĐ | |
6425 | Taxes, fees, charges / Details as activities |
Thuế, phí và lệ phí / Chi tiết theo hoạt động |
|
6426 | Provision cost | Chi phí dự phòng | |
6427 | Outside purchasing services cost | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |
6428 | Other cost | Chi phí bằng tiền khác | |
THU NHẬP KHÁC – OTHER INCOME | |||
711 | Other income | Thu nhập khác | |
CHI PHÍ KHÁC – OTHER EXPENSES | |||
811 | Other expenses | Chi phí khác | |
821 | Business Income tax charge | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | |
8211 | Current business income tax charge / Details for management requirement |
Chi phí thuế TNDN hiện hành / Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
8212 | Deffered business income tax charge | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH – EVALUATION OF BUSINESS RESULTS | |||
911 | Evaluation of business results | Xác định kết quả kinh doanh | |
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG – OFF BALANCE SHEET ITEMS | |||
1 | Operating lease assets | Tài sản thuê ngoài | |
2 | Goods held under trust or for processing | Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công | |
3 | Goods received on consignment for sale, deposit | Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược | |
4 | Bad debt written off | Nợ khó đòi đã xử lý | |
7 | Foreign currencies | Ngoại tệ các loại | |
8 | Enterprise, projec expenditure estimate | Dự toán chi sự nghiệp, dự án |
Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng mới nhất
 DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO TCTCVM
 (Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2019/TT-NHNN ngày 30/12/2019)
 Số hiệu tài khoản |
 Tên tài khoản |
||
 Cấp 1 |
 Cấp 2 |
 Cấp 3 |
|
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | |||
 101 |
Tiền mặt | ||
 1011 |
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam | ||
 10111 |
Tiền mặt tại đơn vị | ||
 10112 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ | ||
 10119 |
Tiền mặt đang vận chuyển | ||
 1012 |
Tiền mặt bằng ngoại tệ | ||
 10121 |
Ngoại tệ tại đơn vị | ||
 110 |
Tiền gửi tại NHNN | ||
 1101 |
Tiền gửi tại NHNN bằng đồng Việt Nam | ||
 11011 |
Tiền gửi phong tỏa | ||
 11012 |
Tiền gửi thanh toán | ||
 121 |
Các khoản đầu tư | ||
 1211 |
Trái phiếu Chính phủ | ||
 1212 |
Tiền gửi có kỳ hạn tại các TCTD | ||
 12121 |
Tiền gửi có kỳ hạn bằng đồng Việt Nam tại các TCTD | ||
 12122 |
Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ tại các TCTD | ||
 1218 |
Các khoản đầu tư khác | ||
 1219 |
Dự phòng các khoản đầu tư | ||
 130 |
Tiền gửi tại các TCTD | ||
 1301 |
Tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại | ||
 13011 |
Tiền gửi không kỳ hạn bằng đồng Việt Nam tại các ngân hàng thương mại | ||
 13012 |
Tiền gửi không kỳ hạn bằng ngoại tệ tại các ngân hàng thương mại | ||
 201 |
Cho vay | ||
 2011 |
Cho vay ngắn hạn khách hàng tài chính vi mô | ||
 20111 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 20112 |
Nợ cần chú ý | ||
 20113 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 20114 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 20115 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2012 |
Cho vay trung hạn khách hàng tài chính vi mô | ||
 20121 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 20122 |
Nợ cần chú ý | ||
 20123 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 20124 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 20125 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2013 |
Cho vay dài hạn khách hàng tài chính vi mô | ||
 20131 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 20132 |
Nợ cần chú ý | ||
 20133 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 20134 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 20135 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2014 |
Cho vay ngắn hạn khách hàng khác | ||
 20141 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 20142 |
Nợ cần chú ý | ||
 20143 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 20144 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 20145 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2015 |
Cho vay trung hạn khách hàng khác | ||
 20151 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 20152 |
Nợ cần chú ý | ||
 20153 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 20154 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 20155 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2016 |
Cho vay dài hạn khách hàng khác | ||
 20161 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 20162 |
Nợ cần chú ý | ||
 20163 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 20164 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 20165 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 251 |
Cho vay bằng nguồn vốn ủy thác | ||
 2511 |
Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ | ||
 25111 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25112 |
Nợ cần chú ý | ||
 25113 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25114 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25115 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2512 |
Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ | ||
 25121 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25122 |
Nợ cần chú ý | ||
 25123 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25124 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25125 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2513 |
Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ | ||
 25131 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25132 |
Nợ cần chú ý | ||
 25133 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25134 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25135 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2514 |
Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước | ||
 25141 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25142 |
Nợ cần chú ý | ||
 25143 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25144 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25145 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2515 |
Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước | ||
 25151 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25152 |
Nợ cần chú ý | ||
 25153 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25154 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25155 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2516 |
Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước | ||
 25161 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25162 |
Nợ cần chú ý | ||
 25163 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25164 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25165 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2517 |
Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân nước ngoài | ||
 25171 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25172 |
Nợ cần chú ý | ||
 25173 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25174 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25175 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2518 |
Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân nước ngoài | ||
 25181 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25182 |
Nợ cần chú ý | ||
 25183 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25184 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25185 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 2519 |
Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân nước ngoài | ||
 25191 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 25192 |
Nợ cần chú ý | ||
 25193 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 25194 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 25195 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 281 |
Các khoản nợ chờ xử lý | ||
 2811 |
Các khoản nợ đã có tài sản bảo đảm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm chờ xử lý | ||
 2812 |
Các khoản nợ liên quan đến vụ án đang chờ xét xử | ||
 291 |
Nợ cho vay được khoanh | ||
 2911 |
Cho vay ngắn hạn | ||
 2912 |
Cho vay trung hạn | ||
 2913 |
Cho vay dài hạn | ||
 299 |
Dự phòng rủi ro cho vay | ||
 2991 |
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng tài chính vi mô | ||
 29911 |
Dự phòng cụ thể | ||
 29912 |
Dự phòng chung | ||
 2992 |
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng khác | ||
 29921 |
Dự phòng cụ thể | ||
 29922 |
Dự phòng chung | ||
 2993 |
Dự phòng rủi ro cho vay bằng nguồn vốn ủy thác | ||
 29931 |
Dự phòng cụ thể | ||
 29932 |
Dự phòng chung | ||
 2994 |
Dự phòng rủi ro các khoản nợ chờ xử lý | ||
 29941 |
Dự phòng cụ thể | ||
 29942 |
Dự phòng chung | ||
 2995 |
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh | ||
 29951 |
Dự phòng cụ thể | ||
 29952 |
Dự phòng chung | ||
 301 |
Tài sản cố định hữu hình | ||
 3011 |
Nhà cửa, vật kiến trúc | ||
 3012 |
Máy móc, thiết bị | ||
 3013 |
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn | ||
 3014 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý | ||
 3019 |
Tài sản cố định hữu hình khác | ||
 302 |
Tài sản cố định vô hình | ||
 3021 |
Quyền sử dụng đất | ||
 3022 |
Phần mềm máy vi tính | ||
 3029 |
Tài sản cố định vô hình khác | ||
 303 |
Tài sản cố định thuê tài chính | ||
 3031 |
Tài sản cố định hữu hình thuê tài chính | ||
 3032 |
Tài sản cố định vô hình thuê tài chính | ||
 305 |
Hao mòn tài sản cố định | ||
 3051 |
Hao mòn tài sản cố định hữu hình | ||
 3052 |
Hao mòn tài sản cố định vô hình | ||
 3053 |
Hao mòn tài sản cố định đi thuê tài chính | ||
 311 |
Công cụ, dụng cụ | ||
 313 |
Vật liệu | ||
 321 |
Xây dựng cơ bản dở dang | ||
 3211 |
Mua sắm tài sản cố định | ||
 3212 |
Chi phí xây dựng cơ bản | ||
 32121 |
Chi phí công trình | ||
 32122 |
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản | ||
 32123 |
Chi phí nhân công | ||
 32129 |
Chi phí khác | ||
 3213 |
Sửa chữa lớn tài sản cố định | ||
 351 |
Các khoản phải thu bên ngoài | ||
 3511 |
Phải thu từ cung ứng các dịch vụ tư vấn tài chính | ||
 3512 |
Phải thu từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền cho khách hàng | ||
 3513 |
Phải thu từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm | ||
 353 |
Thuế GTGT được khấu trừ | ||
 359 |
Dự phòng rủi ro các khoản phải thu | ||
 3591 |
Dự phòng phải thu khó đòi | ||
 362 |
Phải thu khác | ||
 3621 |
Ký quỹ | ||
 3622 |
Các khoản tham ô, lợi dụng, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý | ||
 3623 |
Phải thu nội bộ của cán bộ, nhân viên | ||
 36231 |
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên | ||
 36232 |
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ | ||
 36233 |
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên | ||
 36234 |
Phải thu nội bộ khác của cán bộ, nhân viên | ||
 3629 |
Các khoản phải thu khác | ||
 366 |
Chi dự án | ||
 3661 |
Chi quản lý dự án | ||
 3662 |
Chi thực hiện dự án | ||
 381 |
Tài sản khác | ||
 3811 |
Tài sản bảo đảm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho TCTCVM chờ xử lý | ||
 3812 |
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ | ||
 3813 |
Chi phí chờ phân bổ | ||
 3819 |
Tài sản Có khác | ||
 382 |
Ủy thác cho vay | ||
 391 |
Lãi và phí phải thu | ||
 3911 |
Lãi phải thu từ tiền gửi | ||
 39111 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam | ||
 39112 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ | ||
 3912 |
Lãi phải thu từ các khoản đầu tư | ||
 3913 |
Lãi phải thu từ hoạt động cho vay | ||
 3914 |
Phí phải thu | ||
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | |||
 415 |
Vay cá nhân, các TCTD, tổ chức khác | ||
 4151 |
Vay đặc biệt NHNN bằng đồng Việt Nam | ||
 41511 |
Nợ vay trong hạn | ||
 41512 |
Nợ quá hạn | ||
 4152 |
Vay đặc biệt các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 41521 |
Nợ vay trong hạn | ||
 41522 |
Nợ quá hạn | ||
 4153 |
Vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 41531 |
Nợ vay trong hạn | ||
 41532 |
Nợ quá hạn | ||
 4154 |
Vay các tổ chức, cá nhân trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 41541 |
Nợ vay trong hạn | ||
 41542 |
Nợ quá hạn | ||
 4155 |
Vay các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng đồng Việt Nam | ||
 41551 |
Nợ vay trong hạn | ||
 41552 |
Nợ quá hạn | ||
 4156 |
Vay các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng ngoại tệ | ||
 41561 |
Nợ vay trong hạn | ||
 41562 |
Nợ quá hạn | ||
 420 |
Tiền gửi của khách hàng | ||
 4201 |
Tiền gửi tiết kiệm bắt buộc | ||
 4202 |
Tiền gửi tiết kiệm tự nguyện | ||
 42021 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn | ||
 42022 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn | ||
 4203 |
Tiền gửi tự nguyện | ||
 42031 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 42032 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 441 |
Vốn nhận ủy thác cho vay | ||
 4411 |
Vốn nhận của Chính phủ bằng đồng Việt Nam | ||
 4412 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 4413 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng đồng Việt Nam | ||
 4414 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng đồng ngoại tệ | ||
 451 |
Các khoản phải trả bên ngoài | ||
 4511 |
Phải trả từ cung ứng các dịch vụ tư vấn tài chính | ||
 4512 |
Phải trả từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền cho khách hàng | ||
 4513 |
Phải trả từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm | ||
 4514 |
Nhận tiền ủy thác cho vay | ||
 453 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | ||
 4531 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp | ||
 4532 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
 4533 |
Các loại thuế khác | ||
 4539 |
Các khoản phải nộp khác | ||
 461 |
Phải trả người lao động | ||
 462 |
Phải trả khác | ||
 4621 |
Tiền gửi ký quỹ | ||
 4622 |
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý | ||
 4623 |
Doanh thu chờ phân bổ | ||
 4624 |
Các khoản phải trả theo lương cho người lao động | ||
 46241 |
Bảo hiểm xã hội | ||
 46242 |
Bảo hiểm y tế | ||
 46243 |
Bảo hiểm thất nghiệp | ||
 46244 |
Kinh phí công đoàn | ||
 4629 |
Các khoản phải trả khác | ||
 46291 |
Chi phí phải trả | ||
 46299 |
Các khoản phải trả, phải nộp khác | ||
 466 |
Nguồn kinh phí dự án | ||
 471 |
Dự phòng phải trả | ||
 483 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||
 4831 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||
 4832 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định | ||
 484 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi | ||
 4841 |
Quỹ khen thưởng | ||
 4842 |
Quỹ phúc lợi | ||
 4843 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định | ||
 4844 |
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành | ||
 491 |
Lãi và phí phải trả | ||
 4911 |
Lãi phải trả cho tiền gửi | ||
 4912 |
Lãi phải trả cho tiền vay | ||
 49121 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam | ||
 49122 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ | ||
 4913 |
Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay | ||
 49131 |
Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay bằng đồng Việt Nam | ||
 49132 |
Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay bằng ngoại tệ | ||
 4914 |
Phí phải trả | ||
TÀI KHOẢN THANH TOÁN | |||
 519 |
Các khoản thanh toán nội bộ | ||
 5191 |
Điều chuyển vốn | ||
 5199 |
Thanh toán khác | ||
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | |||
 601 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | ||
 6011 |
Vốn điều lệ | ||
 6019 |
Vốn khác | ||
 60191 |
Vốn tài trợ | ||
 60199 |
Vốn khác | ||
 611 |
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ | ||
 612 |
Quỹ đầu tư phát triển | ||
 613 |
Quỹ dự phòng tài chính | ||
 631 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
 6311 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định | ||
 6312 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản khác | ||
 641 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
 691 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | ||
 6911 |
Lợi nhuận năm nay | ||
 6912 |
Lợi nhuận năm trước | ||
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | |||
 701 |
Doanh thu từ hoạt động tín dụng | ||
 7011 |
Thu lãi tiền gửi | ||
 7012 |
Thu lãi cho vay | ||
 7013 |
Thu lãi từ các khoản đầu tư | ||
 7019 |
Thu khác từ hoạt động tín dụng | ||
 711 |
Doanh thu từ hoạt động dịch vụ | ||
 7111 |
Thu từ hoạt động nhận ủy thác cho vay | ||
 7112 |
Thu từ cung ứng dịch vụ tư vấn tài chính | ||
 7113 |
Thu từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền | ||
 7114 |
Thu từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm | ||
 7119 |
Thu từ hoạt động dịch vụ khác | ||
 741 |
Doanh thu từ hoạt động khác | ||
 7411 |
Thu chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái | ||
 7412 |
Thu hoàn nhập dự phòng | ||
 7419 |
Thu hoạt động khác | ||
 791 |
Doanh thu khác | ||
 7911 |
Thu từ các khoản nợ đã được xử lý bằng dự phòng rủi ro | ||
 7912 |
Thu từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản | ||
 7913 |
Thu từ nhận tài trợ không hoàn lại | ||
 7919 |
Thu khác | ||
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ | |||
 801 |
Chi phí hoạt động tín dụng | ||
 8011 |
Chi trả lãi tiền gửi | ||
 8012 |
Chi trả lãi tiền vay | ||
 8013 |
Chi phí bảo hiểm tiền gửi cho khách hàng | ||
 8019 |
Chi khác cho hoạt động tín dụng | ||
 811 |
Chi phí hoạt động dịch vụ | ||
 8111 |
Chi về hoạt động ủy thác cho vay vốn | ||
 8112 |
Chi về dịch vụ tư vấn tài chính | ||
 8113 |
Chi về dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền | ||
 8114 |
Chi về hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm | ||
 8119 |
Chi về hoạt động dịch vụ khác | ||
 81191 |
Chi phí hoa hồng | ||
 81192 |
Chi dịch vụ viễn thông | ||
 81193 |
Chi phí dịch vụ thanh toán | ||
 81199 |
Chi hoạt động dịch vụ khác | ||
 831 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
 8311 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | ||
 841 |
Chi hoạt động khác | ||
 8411 |
Chi chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái | ||
 8419 |
Chi hoạt động khác | ||
 851 |
Chi phí quản lý | ||
 8511 |
Chi cho cán bộ, nhân viên | ||
 85111 |
Chi tiền lương, tiền công và các khoản có tính chất lương | ||
 85112 |
Chi các khoản đóng góp theo lương | ||
 85113 |
Chi trả trợ cấp mất việc làm | ||
 85114 |
Chi mua bảo hiểm tai nạn con người | ||
 85115 |
Chi trang phục giao dịch và bảo hộ lao động | ||
 85116 |
Chi ăn ca | ||
 85117 |
Chi y tế | ||
 85119 |
Chi khác cho cán bộ, nhân viên | ||
 8512 |
Chi cho hoạt động quản lý | ||
 85121 |
Chi vật liệu, giấy tờ in | ||
 85122 |
Chi công tác phí | ||
 85123 |
Chi bưu phí và điện thoại | ||
 85124 |
Chi trả tiền điện, tiền nước, vệ sinh văn phòng | ||
 85125 |
Chi hội nghị, lễ tân, khánh tiết, giao dịch đối ngoại | ||
 85126 |
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động của TCTCVM | ||
 85127 |
Chi phòng cháy chữa cháy | ||
 85128 |
Chi công tác bảo vệ môi trường | ||
 85129 |
Các khoản chi phí quản lý khác | ||
 8513 |
Chi cho hoạt động công vụ | ||
 85131 |
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ | ||
 85132 |
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến | ||
 85133 |
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại | ||
 85134 |
Chi mua tài liệu, sách báo | ||
 85135 |
Chi thuê tư vấn, chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước | ||
 85139 |
Các khoản chi phí công vụ khác | ||
 8514 |
Chi cho tài sản | ||
 85141 |
Khấu hao tài sản cố định | ||
 85142 |
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản | ||
 85143 |
Mua sắm, sửa chữa công cụ dụng cụ | ||
 85144 |
Chi bảo hiểm tài sản | ||
 85145 |
Chi thuê tài sản cố định | ||
 85149 |
Chi khác về tài sản | ||
 8515 |
Chi nộp thuế, phí, lệ phí | ||
 85151 |
Chi nộp các khoản thuế | ||
 85152 |
Chi nộp các khoản phí, lệ phí | ||
 881 |
Chi phí dự phòng | ||
 8811 |
Chi dự phòng rủi ro cho vay | ||
 8812 |
Chi dự phòng tổn thất các khoản đầu tư | ||
 8813 |
Chi dự phòng nợ phải thu khó đòi | ||
 8819 |
Chi dự phòng rủi ro khác | ||
 891 |
Chi phí khác | ||
 8911 |
Chi đóng phí hiệp hội ngành nghề | ||
 8912 |
Chi cho công tác đảng, đoàn thể | ||
 8913 |
Chi nhượng bán, thanh lý tài sản | ||
 8914 |
Chi công tác xã hội | ||
 8915 |
Chi các khoản đã hạch toán doanh thu nhưng không thu được | ||
 8919 |
Chi phí khác | ||
 89191 |
Chi cho việc thu hồi các khoản nợ đã xóa | ||
 89192 |
Chi xử lý khoản tổn thất tài sản còn lại | ||
 89193 |
Chi nộp phạt vi phạm hành chính | ||
 89199 |
Các khoản chi phí khác | ||
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | |||
 001 |
Xác định kết quả kinh doanh | ||
LOẠI TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG | |||
 901 |
Tiền không có giá trị lưu hành | ||
 9011 |
Tiền mẫu, tiền lưu niệm | ||
 9019 |
Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý | ||
 90191 |
Tiền nghi giả | ||
 90192 |
Tiền giả | ||
 90193 |
Tiền bị phá hoại chờ xử lý | ||
 911 |
Các công nợ bằng ngoại tệ | ||
 9111 |
Vay ngắn hạn gốc ngoại tệ | ||
 9112 |
Vay dài hạn gốc ngoại tệ | ||
 9113 |
Vốn nhận ủy thác gốc ngoại tệ | ||
 9114 |
Nguồn kinh phí dự án bằng ngoại tệ | ||
 9115 |
Lãi phải trả bằng ngoại tệ | ||
 9119 |
Công nợ khác bằng ngoại tệ | ||
 912 |
Các tài sản bằng ngoại tệ | ||
 9121 |
Tiền mặt bằng ngoại tệ | ||
 9122 |
Tiền gửi tại các TCTD bằng ngoại tệ | ||
 9129 |
Tài sản khác bằng ngoại tệ | ||
 941 |
Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được | ||
 9411 |
Lãi cho vay chưa thu được | ||
 9412 |
Lãi các khoản đầu tư chưa thu được | ||
 9413 |
Lãi tiền gửi chưa thu được | ||
 9419 |
Phí phải thu chưa thu được | ||
 971 |
Nợ khó đòi đã xử lý | ||
 9711 |
Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi | ||
 97111 |
Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi | ||
 97112 |
Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi | ||
 983 |
Nghiệp vụ ủy thác và đại lý | ||
 9831 |
Cho vay theo hợp đồng nhận ủy thác | ||
 98311 |
Nợ đủ tiêu chuẩn | ||
 98312 |
Nợ cần chú ý | ||
 98313 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | ||
 98314 |
Nợ nghi ngờ mất vốn | ||
 98315 |
Nợ có khả năng mất vốn | ||
 9832 |
Lãi từ hoạt động cho vay theo hợp đồng nhận ủy thác | ||
 9839 |
Các nghiệp vụ ủy thác và đại lý khác | ||
 991 |
Tài sản cố định phục vụ cho các chương trình, dự án | ||
 992 |
Tài sản khác giữ hộ | ||
 993 |
Tài sản thuê ngoài | ||
 994 |
Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng đưa đi thế chấp, cầm cố | ||
 995 |
Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý | ||
 996 |
Công cụ dụng cụ đang sử dụng | ||
 998 |
Tài sản, giấy tờ có giá của TCTCVM thế chấp, cầm cố | ||
 999 |
Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản |
Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng
 HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG 15
 SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
 TÊN TÀI KHOẢN |
||
 Cấp I |
 Cấp II |
 Cấp III |
|
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư | |||
 10 |
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý | ||
 101 |
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam | ||
 1011 |
Tiền mặt tại đơn vị | ||
 1012 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ | ||
 1013 |
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý | ||
 1014 |
Tiền mặt tại máy ATM | ||
 1019 |
Tiền mặt đang vận chuyển | ||
 103 |
Tiền mặt ngoại tệ | ||
 1031 |
Ngoại tệ tại đơn vị | ||
 1032 |
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ | ||
 1033 |
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ | ||
 1039 |
Ngoại tệ đang vận chuyển | ||
 104 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ | ||
 1041 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị | ||
 1043 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu | ||
 1049 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển | ||
 105 |
Kim loại quý, đá quý | ||
 1051 |
Vàng tại đơn vị | ||
 1052 |
Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ | ||
 1053 |
Vàng đang mang đi gia công, chế tác | ||
 1054 |
Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển | ||
 1058 |
Kim loại quý, đá quý khác | ||
 11 |
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước | ||
 111 |
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam | ||
 1111 |
Tiền gửi phong tỏa | ||
 1113 |
Tiền gửi thanh toán | ||
 1116 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh | ||
 112 |
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ | ||
 1121 |
Tiền gửi phong tỏa | ||
 1123 |
Tiền gửi thanh toán | ||
 1126 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh | ||
 12 |
Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước | ||
 121 |
Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ | ||
 1211 |
Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước | ||
 1212 |
Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc | ||
 122 |
Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước | ||
 123 |
Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn | ||
 129 |
Dự phòng giảm giá | ||
 13 |
Tiền, vàng gửi tại tổ chức tín dụng khác | ||
 131 |
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 1311 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 1312 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 132 |
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ | ||
 1321 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 1322 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 133 |
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài | ||
 1331 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 1332 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 1333 |
Tiền gửi chuyên dùng | ||
 134 |
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài | ||
 1341 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 1342 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 1343 |
Tiền gửi chuyên dùng | ||
 135 |
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước | ||
 1351 |
Vàng gửi không kỳ hạn | ||
 1352 |
Vàng gửi có kỳ hạn | ||
 136 |
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài | ||
 1361 |
Vàng gửi không kỳ hạn | ||
 1362 |
Vàng gửi có kỳ hạn | ||
 139 |
Dự phòng rủi ro | ||
 14 |
Chứng khoán kinh doanh | ||
 141 |
Chứng khoán Nợ | ||
 1411 |
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương | ||
 1412 |
Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành | ||
 1413 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành | ||
 1414 |
Chứng khoán nước ngoài | ||
 142 |
Chứng khoán Vốn | ||
 1421 |
Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành | ||
 1422 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành | ||
 1423 |
Chứng khoán nước ngoài | ||
 148 |
Chứng khoán kinh doanh khác | ||
 149 |
Dự phòng rủi ro chứng khoán | ||
 1491 |
Dự phòng cụ thể | ||
 1492 |
Dự phòng chung | ||
 1499 |
Dự phòng giảm giá | ||
 15 |
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán | ||
 151 |
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương | ||
 152 |
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành | ||
 153 |
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành | ||
 154 |
Chứng khoán Nợ nước ngoài | ||
 155 |
Chứng khoán Vốn do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành | ||
 156 |
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành | ||
 157 |
Chứng khoán Vốn nước ngoài | ||
 159 |
Dự phòng rủi ro chứng khoán | ||
 1591 |
Dự phòng cụ thể | ||
 1592 |
Dự phòng chung | ||
 1599 |
Dự phòng giảm giá | ||
 16 |
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||
 161 |
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương | ||
 162 |
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành | ||
 163 |
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành | ||
 164 |
Chứng khoán Nợ nước ngoài | ||
 169 |
Dự phòng rủi ro chứng khoán | ||
 1691 |
Dự phòng cụ thể | ||
 1692 |
Dự phòng chung | ||
 1699 |
Dự phòng giảm giá | ||
Loại 2: Hoạt động tín dụng | |||
 20 |
Cấp tín dụng cho các tổ chức tín dụng khác16 | ||
 201 |
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 2011 |
Nợ trong hạn | ||
 2012 |
Nợ quá hạn | ||
 202 |
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ | ||
 2021 |
Nợ trong hạn | ||
 2022 |
Nợ quá hạn | ||
 203 |
Cho vay các tổ chức tín dụng nước ngoài bằng ngoại tệ | ||
 2031 |
Nợ trong hạn | ||
 2032 |
Nợ quá hạn | ||
 205 |
Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác | ||
 2051 |
Nợ trong hạn | ||
 2052 |
Nợ quá hạn | ||
 209 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2091 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2092 |
Dự phòng chung | ||
 21 |
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước | ||
 211 |
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam | ||
 2111 |
Nợ trong hạn | ||
 2112 |
Nợ quá hạn | ||
 212 |
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam | ||
 2121 |
Nợ trong hạn | ||
 2122 |
Nợ quá hạn | ||
 213 |
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam | ||
 2131 |
Nợ trong hạn | ||
 2132 |
Nợ quá hạn | ||
 214 |
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng | ||
 2141 |
Nợ trong hạn | ||
 2142 |
Nợ quá hạn | ||
 215 |
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng | ||
 2151 |
Nợ trong hạn | ||
 2152 |
Nợ quá hạn | ||
 216 |
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng | ||
 2161 |
Nợ trong hạn | ||
 2162 |
Nợ quá hạn | ||
 219 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2191 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2192 |
Dự phòng chung | ||
 22 |
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước | ||
 221 |
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam | ||
 2211 |
Nợ trong hạn | ||
 2212 |
Nợ quá hạn | ||
 222 |
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng ngoại tệ | ||
 2221 |
Nợ trong hạn | ||
 2222 |
Nợ quá hạn | ||
 229 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2291 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2292 |
Dự phòng chung | ||
 23 |
Cho thuê tài chính | ||
 231 |
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam | ||
 2311 |
Nợ trong hạn | ||
 2312 |
Nợ quá hạn | ||
 232 |
Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ | ||
 2321 |
Nợ trong hạn | ||
 2322 |
Nợ quá hạn | ||
 239 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2391 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2392 |
Dự phòng chung | ||
 24 |
Trả thay bảo lãnh | ||
 241 |
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt Nam | ||
 242 |
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ | ||
 249 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2491 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2492 |
Dự phòng chung | ||
 25 |
Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư | ||
 251 |
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế | ||
 2511 |
Nợ trong hạn | ||
 2512 |
Nợ quá hạn | ||
 252 |
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ | ||
 2521 |
Nợ trong hạn | ||
 2522 |
Nợ quá hạn | ||
 253 |
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác | ||
 2531 |
Nợ trong hạn | ||
 2532 |
Nợ quá hạn | ||
 254 |
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế | ||
 2541 |
Nợ trong hạn | ||
 2542 |
Nợ quá hạn | ||
 255 |
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ | ||
 2551 |
Nợ trong hạn | ||
 2552 |
Nợ quá hạn | ||
 256 |
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác | ||
 2561 |
Nợ trong hạn | ||
 2562 |
Nợ quá hạn | ||
 259 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2591 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2592 |
Dự phòng chung | ||
 26 |
Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài | ||
 261 |
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam | ||
 2611 |
Nợ trong hạn | ||
 2612 |
Nợ quá hạn | ||
 262 |
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam | ||
 2621 |
Nợ trong hạn | ||
 2622 |
Nợ quá hạn | ||
 263 |
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam | ||
 2631 |
Nợ trong hạn | ||
 2632 |
Nợ quá hạn | ||
 264 |
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng | ||
 2641 |
Nợ trong hạn | ||
 2642 |
Nợ quá hạn | ||
 265 |
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng | ||
 2651 |
Nợ trong hạn | ||
 2652 |
Nợ quá hạn | ||
 266 |
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng | ||
 2661 |
Nợ trong hạn | ||
 2662 |
Nợ quá hạn | ||
 267 |
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam | ||
 2671 |
Nợ trong hạn | ||
 2672 |
Nợ quá hạn | ||
 268 |
Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng | ||
 2681 |
Nợ trong hạn | ||
 2682 |
Nợ quá hạn | ||
 269 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2691 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2692 |
Dự phòng chung | ||
 27 |
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước | ||
 271 |
Cho vay vốn đặc biệt | ||
 2711 |
Nợ trong hạn | ||
 2712 |
Nợ quá hạn | ||
 272 |
Cho vay thanh toán công nợ | ||
 2721 |
Nợ trong hạn | ||
 2722 |
Nợ quá hạn | ||
 273 |
Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước | ||
 2731 |
Nợ trong hạn | ||
 2732 |
Nợ quá hạn | ||
 275 |
Cấp tín dụng khác17 | ||
 2751 |
Nợ trong hạn | ||
 2752 |
Nợ quá hạn | ||
 279 |
Dự phòng rủi ro | ||
 2791 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2792 |
Dự phòng chung | ||
 28 |
Các khoản nợ chờ xử lý | ||
 281 |
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ | ||
 2811 |
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ từ 30/6/1998 về trước | ||
 2812 |
Các khoản nợ chờ xử lý khác đã có tài sản xiết nợ, gán nợ | ||
 282 |
Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử | ||
 283 |
Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm | ||
 284 |
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ | ||
 285 |
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động | ||
 289 |
Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý | ||
 2891 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2892 |
Dự phòng chung | ||
 29 |
Nợ cho vay được khoanh | ||
 291 |
Cho vay ngắn hạn | ||
 292 |
Cho vay trung hạn | ||
 293 |
Cho vay dài hạn | ||
 299 |
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh | ||
 2991 |
Dự phòng cụ thể | ||
 2992 |
Dự phòng chung | ||
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác | |||
 30 |
Tài sản cố định | ||
 301 |
Tài sản cố định hữu hình | ||
 3012 |
Nhà cửa, vật kiến trúc | ||
 3013 |
Máy móc, thiết bị | ||
 3014 |
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn | ||
 3015 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý | ||
 3019 |
Tài sản cố định hữu hình khác | ||
 302 |
Tài sản cố định vô hình | ||
 3021 |
Quyền sử dụng đất | ||
 3024 |
Phần mềm máy vi tính | ||
 3029 |
Tài sản cố định vô hình khác | ||
 303 |
Tài sản cố định thuê tài chính | ||
 304 |
Bất động sản đầu tư | ||
 305 |
Hao mòn tài sản cố định | ||
 3051 |
Hao mòn tài sản cố định hữu hình | ||
 3052 |
Hao mòn tài sản cố định vô hình | ||
 3053 |
Hao mòn tài sản cố định đi thuê | ||
 3054 |
Hao mòn bất động sản đầu tư | ||
 31 |
Tài sản khác | ||
 311 |
Công cụ, dụng cụ | ||
 313 |
Vật liệu | ||
 32 |
Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định | ||
 321 |
Mua sắm tài sản cố định | ||
 322 |
Chi phí xây dựng cơ bản | ||
 3221 |
Chi phí công trình | ||
 3222 |
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản | ||
 3223 |
Chi phí nhân công | ||
 3229 |
Chi phí khác | ||
 323 |
Sửa chữa tài sản cố định | ||
 34 |
Góp vốn, đầu tư dài hạn | ||
 341 |
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam | ||
 342 |
Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam | ||
 3421 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác | ||
 3422 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế | ||
 343 |
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam | ||
 344 |
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam | ||
 345 |
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ | ||
 346 |
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ | ||
 3461 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác | ||
 3462 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế | ||
 347 |
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ | ||
 348 |
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ | ||
 349 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | ||
 35 |
Các khoản phải thu bên ngoài | ||
 351 |
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố | ||
 352 |
Các khoản tham ô, lợi dụng | ||
 353 |
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước | ||
 3531 |
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước | ||
 3532 |
Thuế giá trị gia tăng đầu vào | ||
 3535 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||
 3539 |
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán | ||
 355 |
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ | ||
 359 |
Các khoản khác phải thu | ||
 3591 |
Phải thu được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng | ||
 3592 |
Phải thu khác | ||
 3597 |
Dự phòng rủi ro cụ thể | ||
 3598 |
Dự phòng rủi ro chung | ||
 3599 |
Dự phòng phải thu khó đòi | ||
 36 |
Các khoản phải thu nội bộ | ||
 361 |
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam | ||
 3612 |
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ | ||
 3613 |
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên | ||
 3614 |
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý | ||
 3615 |
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng | ||
 3619 |
Các khoản phải thu khác | ||
 362 |
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ | ||
 3622 |
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài | ||
 3623 |
Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên | ||
 3629 |
Các khoản phải thu khác | ||
 366 |
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ | ||
 3661 |
Các khoản phải thu từ các chi nhánh | ||
 3662 |
Các khoản phải thu từ Hội sở chính | ||
 369 |
Các khoản phải thu khác | ||
 3692 |
Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản | ||
 3699 |
Các khoản phải thu khác | ||
 37 |
Mua nợ | ||
 371 |
Mua nợ bằng đồng Việt Nam | ||
 372 |
Mua nợ bằng ngoại tệ | ||
 379 |
Dự phòng rủi ro | ||
 3791 |
Dự phòng cụ thể | ||
 3792 |
Dự phòng chung | ||
 38 |
Các tài sản Có khác | ||
 381 |
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn | ||
 3811 |
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam | ||
 3812 |
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ | ||
 382 |
Ủy thác | ||
 3821 |
Ủy thác cấp tín dụng bằng đồng Việt Nam | ||
 3822 |
Ủy thác cấp tín dụng bằng ngoại tệ | ||
 3823 |
Ủy thác khác bằng đồng Việt Nam | ||
 3824 |
Ủy thác khác bằng ngoại tệ | ||
 383 |
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính | ||
 3831 |
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam | ||
 3832 |
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng ngoại tệ | ||
 386 |
Dự phòng rủi ro | ||
 3861 |
Dự phòng rủi ro cụ thể | ||
 3862 |
Dự phòng rủi ro chung | ||
 3863 |
Dự phòng rủi ro khác | ||
 387 |
Tài sản thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho tổ chức tín dụng chờ xử lý18 | ||
 388 |
Chi phí chờ phân bổ | ||
 389 |
Tài sản có khác | ||
 39 |
Lãi và phí phải thu | ||
 391 |
Lãi phải thu từ tiền gửi | ||
 3911 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam | ||
 3912 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ | ||
 392 |
Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán | ||
 3921 |
Lãi phải thu từ tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Kho bạc | ||
 3922 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán | ||
 3923 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||
 3929 |
Lãi phải thu khác từ chứng khoán19 | ||
 394 |
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng | ||
 3941 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam | ||
 3942 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng | ||
 3943 |
Lãi phải thu từ cho thuê tài chính | ||
 3944 |
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng được bảo lãnh | ||
 395 |
Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ | ||
 3951 |
Lãi phải thu từ nợ mua bằng đồng Việt Nam | ||
 3952 |
Lãi phải thu từ nợ mua bằng ngoại tệ | ||
 396 |
Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh | ||
 3961 |
Giao dịch hoán đổi | ||
 3962 |
Giao dịch kỳ hạn | ||
 3963 |
Giao dịch tương lai | ||
 3964 |
Giao dịch quyền chọn | ||
 397 |
Phí phải thu | ||
Loại 4: Các khoản phải trả | |||
 40 |
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước | ||
 401 |
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt Nam | ||
 402 |
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ | ||
 403 |
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam | ||
 4031 |
Vay theo hồ sơ tín dụng | ||
 4032 |
Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá | ||
 4033 |
Vay cầm cố các giấy tờ có giá | ||
 4034 |
Vay thanh toán bù trừ | ||
 4035 |
Vay hỗ trợ đặc biệt | ||
 4038 |
Vay khác | ||
 4039 |
Nợ quá hạn | ||
 404 |
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ | ||
 4041 |
Nợ vay trong hạn | ||
 4049 |
Nợ quá hạn | ||
 41 |
Các khoản nợ các tổ chức tài chính, tổ chức tín dụng khác20 | ||
 411 |
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 4111 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4112 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 412 |
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ | ||
 4121 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4122 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 413 |
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam | ||
 4131 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4132 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 414 |
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ | ||
 4141 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4142 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 415 |
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 4151 |
Nợ vay trong hạn | ||
 4159 |
Nợ quá hạn | ||
 416 |
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ | ||
 4161 |
Nợ vay trong hạn | ||
 4169 |
Nợ quá hạn | ||
 417 |
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam | ||
 4171 |
Nợ vay trong hạn | ||
 4179 |
Nợ quá hạn | ||
 418 |
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ | ||
 4181 |
Nợ vay trong hạn | ||
 4189 |
Nợ quá hạn | ||
 419 |
Nhận cấp tín dụng khác21 | ||
 4191 |
Nhận cấp tín dụng dưới hình thức chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá khác22 | ||
 4199 |
Nhận cấp tín dụng khác23 | ||
 42 |
Tiền gửi của khách hàng | ||
 421 |
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam | ||
 4211 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4212 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 4214 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng | ||
 422 |
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ | ||
 4221 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4222 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 4224 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng | ||
 423 |
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam | ||
 4231 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn | ||
 4232 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn | ||
 4238 |
Tiền gửi tiết kiệm khác | ||
 424 |
Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng | ||
 4241 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn | ||
 4242 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn | ||
 425 |
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt Nam | ||
 4251 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4252 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 4254 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng | ||
 426 |
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ | ||
 4261 |
Tiền gửi không kỳ hạn | ||
 4262 |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
 4264 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng | ||
 427 |
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam | ||
 4271 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc | ||
 4272 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) | ||
 4273 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ | ||
 4274 |
Ký quỹ bảo lãnh | ||
 4277 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính | ||
 4279 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác | ||
 428 |
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ | ||
 4281 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc | ||
 4282 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) | ||
 4283 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ | ||
 4284 |
Ký quỹ bảo lãnh | ||
 4287 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính | ||
 4289 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác | ||
 43 |
Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá | ||
 431 |
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam | ||
 432 |
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam | ||
 433 |
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam | ||
 434 |
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng | ||
 435 |
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng | ||
 436 |
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng | ||
 44 |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay | ||
 441 |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam | ||
 4411 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài | ||
 4412 |
Vốn nhận của Chính phủ | ||
 4413 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước | ||
 442 |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ | ||
 4421 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài | ||
 4422 |
Vốn nhận của Chính phủ | ||
 4423 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước | ||
 45 |
Các khoản phải trả cho bên ngoài | ||
 451 |
Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định | ||
 452 |
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán | ||
 4521 |
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán | ||
 4523 |
Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý | ||
 453 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | ||
 4531 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp | ||
 4534 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
 4535 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||
 4538 |
Các loại thuế khác | ||
 4539 |
Các khoản phải nộp khác | ||
 454 |
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt Nam | ||
 455 |
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ | ||
 458 |
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý | ||
 459 |
Các khoản chờ thanh toán khác | ||
 4591 |
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ | ||
 4599 |
Các khoản chờ thanh toán khác | ||
 46 |
Các khoản phải trả nội bộ | ||
 461 |
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý | ||
 462 |
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng | ||
 466 |
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống tổ chức tín dụng | ||
 4661 |
Các khoản phải trả các chi nhánh | ||
 4662 |
Các khoản phải trả Hội sở chính | ||
 467 |
Giá trị khoản nợ nhận của ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác | ||
 469 |
Các khoản phải trả khác | ||
 47 |
Các giao dịch ngoại hối | ||
 471 |
Mua bán ngoại tệ kinh doanh | ||
 4711 |
Mua bán ngoại tệ kinh doanh | ||
 4712 |
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh | ||
 473 |
Giao dịch hoán đổi (SWAP) | ||
 4731 |
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ | ||
 4732 |
Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ | ||
 474 |
Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) | ||
 4741 |
Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ | ||
 4742 |
Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ | ||
 475 |
Giao dịch tương lai (FUTURES) | ||
 4751 |
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ | ||
 4752 |
Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ | ||
 476 |
Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) | ||
 4761 |
Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ | ||
 4762 |
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ | ||
 478 |
Tiêu thụ vàng bạc, đá quý | ||
 48 |
Các tài sản Nợ khác | ||
 481 |
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn | ||
 4811 |
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam | ||
 4812 |
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ | ||
 482 |
Nhận tiền ủy thác | ||
 4821 |
Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam | ||
 4822 |
Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ | ||
 483 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||
 4831 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||
 4832 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định | ||
 484 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành | ||
 4841 |
Quỹ khen thưởng | ||
 4842 |
Quỹ phúc lợi | ||
 4843 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định | ||
 4844 |
Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành | ||
 485 |
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm | ||
 486 |
Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh | ||
 4861 |
Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) | ||
 4862 |
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD) | ||
 4863 |
Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES) | ||
 4864 |
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS) | ||
 487 |
Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi | ||
 488 |
Doanh thu chờ phân bổ | ||
 489 |
Dự phòng rủi ro khác | ||
 4891 |
Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác | ||
 4892 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||
 4895 |
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra | ||
 4896 |
Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra | ||
 4899 |
Dự phòng rủi ro khác | ||
 49 |
Lãi và phí phải trả | ||
 491 |
Lãi phải trả cho tiền gửi | ||
 4911 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam | ||
 4912 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ | ||
 4913 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam | ||
 4914 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ | ||
 492 |
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá | ||
 4921 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam | ||
 4922 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ | ||
 493 |
Lãi phải trả cho tiền vay | ||
 4931 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam | ||
 4932 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ | ||
 494 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay | ||
 4941 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam | ||
 4942 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ | ||
 496 |
Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh | ||
 4961 |
Giao dịch hoán đổi | ||
 4962 |
Giao dịch kỳ hạn | ||
 4963 |
Giao dịch tương lai | ||
 4964 |
Giao dịch quyền chọn | ||
 497 |
Phí phải trả | ||
Loại 5: Hoạt động thanh toán | |||
 50 |
Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng | ||
 501 |
Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng | ||
 5011 |
Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì | ||
 5012 |
Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên | ||
 502 |
Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng | ||
 509 |
Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng | ||
 51 |
Thanh toán chuyển tiền | ||
 511 |
Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền | ||
 5111 |
Chuyển tiền đi năm nay | ||
 5112 |
Chuyển tiền đến năm nay | ||
 5113 |
Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý | ||
 512 |
Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền | ||
 5121 |
Chuyển tiền đi năm trước | ||
 5122 |
Chuyển tiền đến năm trước | ||
 5123 |
Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý | ||
 513 |
Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán | ||
 5131 |
Thanh toán chuyển tiền đi năm nay | ||
 5132 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay | ||
 5133 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý | ||
 514 |
Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán | ||
 5141 |
Thanh toán chuyển tiền đi năm trước | ||
 5142 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước | ||
 5143 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý | ||
 519 |
Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng ngân hàng | ||
 5191 |
Điều chuyển vốn | ||
 5192 |
Thu hộ, chi hộ | ||
 5199 |
Thanh toán khác | ||
 52 |
Thanh toán liên hàng | ||
 521 |
Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống ngân hàng | ||
 5211 |
Liên hàng đi năm nay | ||
 5212 |
Liên hàng đến năm nay | ||
 5213 |
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu | ||
 5214 |
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu | ||
 5215 |
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm | ||
 522 |
Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống ngân hàng | ||
 5221 |
Liên hàng đi năm trước | ||
 5222 |
Liên hàng đến năm trước | ||
 5223 |
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu | ||
 5224 |
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu | ||
 5225 |
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm | ||
 5226 |
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước | ||
 5227 |
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước | ||
 523 |
Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5231 |
Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5232 |
Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5233 |
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5234 |
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5235 |
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố | ||
 524 |
Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5241 |
Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5242 |
Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5243 |
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5244 |
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5245 |
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5246 |
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố | ||
 5247 |
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố | ||
 56 |
Thanh toán với các ngân hàng ở nước ngoài | ||
 562 |
Thanh toán song biên | ||
 563 |
Thanh toán đa biên | ||
 569 |
Các khoản thanh toán khác | ||
Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu | |||
 60 |
Vốn của tổ chức tín dụng | ||
 601 |
Vốn điều lệ | ||
 602 |
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định | ||
 603 |
Thặng dư vốn cổ phần | ||
 604 |
Cổ phiếu quỹ | ||
 609 |
Vốn khác | ||
 61 |
Quỹ của tổ chức tín dụng | ||
 611 |
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ | ||
 612 |
Quỹ đầu tư phát triển | ||
 6121 |
Quỹ đầu tư phát triển | ||
 6122 |
Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo | ||
 613 |
Quỹ dự phòng tài chính | ||
 619 |
Quỹ khác | ||
 63 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý | ||
 631 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
 6311 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo | ||
 6312 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
 6313 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính | ||
 632 |
Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý | ||
 633 |
Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh | ||
 6331 |
Giao dịch hoán đổi | ||
 6332 |
Giao dịch kỳ hạn tiền tệ | ||
 6333 |
Giao dịch tương lai tiền tệ | ||
 6334 |
Giao dịch quyền chọn tiền tệ | ||
 6338 |
Công cụ phái sinh khác | ||
 64 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
 641 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
 642 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định | ||
 65 |
Cổ phiếu ưu đãi | ||
 69 |
Lợi nhuận chưa phân phối | ||
 691 |
Lợi nhuận năm nay | ||
 692 |
Lợi nhuận năm trước | ||
Loại 7: Thu nhập | |||
 70 |
Thu nhập từ hoạt động tín dụng | ||
 701 |
Thu lãi tiền gửi | ||
 702 |
Thu lãi cho vay | ||
 703 |
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán | ||
 704 |
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh | ||
 705 |
Thu lãi cho thuê tài chính | ||
 706 |
Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ | ||
 709 |
Thu khác từ hoạt động tín dụng | ||
 71 |
Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ | ||
 711 |
Thu từ dịch vụ thanh toán | ||
 713 |
Thu từ dịch vụ ngân quỹ | ||
 714 |
Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý | ||
 715 |
Thu từ dịch vụ tư vấn | ||
 716 |
Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm | ||
 717 |
Thu phí nghiệp vụ chiết khấu | ||
 718 |
Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két | ||
 719 |
Thu khác | ||
 72 |
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | ||
 721 |
Thu về kinh doanh ngoại tệ | ||
 722 |
Thu về kinh doanh vàng | ||
 723 |
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ | ||
 74 |
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác | ||
 741 |
Thu về kinh doanh chứng khoán | ||
 742 |
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ | ||
 748 |
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác | ||
 749 |
Thu về hoạt động kinh doanh khác | ||
 78 |
Thu nhập góp vốn, mua cổ phần | ||
 79 |
Thu nhập khác | ||
Loại 8: Chi phí | |||
 80 |
Chi phí hoạt động tín dụng | ||
 801 |
Trả lãi tiền gửi | ||
 802 |
Trả lãi tiền vay | ||
 803 |
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá | ||
 805 |
Trả lãi tiền thuê tài chính | ||
 809 |
Chi phí khác cho hoạt động tín dụng | ||
 81 |
Chi phí hoạt động dịch vụ | ||
 811 |
Chi về dịch vụ thanh toán | ||
 812 |
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông | ||
 813 |
Chi về ngân quỹ | ||
 8131 |
Vận chuyển, bốc xếp tiền | ||
 8132 |
Kiểm đếm, phân loại và đóng gói tiền | ||
 8133 |
Bảo vệ tiền | ||
 8139 |
Chi khác | ||
 814 |
Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý | ||
 815 |
Chi về dịch vụ tư vấn | ||
 816 |
Chi phí hoa hồng môi giới | ||
 819 |
Chi khác | ||
 82 |
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối | ||
 821 |
Chi về kinh doanh ngoại tệ | ||
 822 |
Chi về kinh doanh vàng | ||
 823 |
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ | ||
 83 |
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí | ||
 831 |
Chi nộp thuế | ||
 832 |
Chi nộp các khoản phí, lệ phí | ||
 833 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
 8331 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | ||
 8332 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
 84 |
Chi phí hoạt động kinh doanh khác | ||
 841 |
Chi về kinh doanh chứng khoán | ||
 842 |
Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính | ||
 843 |
Chi về nghiệp vụ mua bán nợ | ||
 848 |
Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác | ||
 849 |
Chi về hoạt động kinh doanh khác | ||
 85 |
Chi phí cho nhân viên | ||
 851 |
Lương và phụ cấp | ||
 8511 |
Lương và phụ cấp lương | ||
 852 |
Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động | ||
 853 |
Các khoản chi để đóng góp theo lương | ||
 8531 |
Nộp bảo hiểm xã hội | ||
 8532 |
Nộp bảo hiểm y tế | ||
 8533 |
Nộp bảo hiểm lao động | ||
 8534 |
Nộp kinh phí công đoàn | ||
 8539 |
Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ | ||
 854 |
Chi trợ cấp | ||
 8541 |
Trợ cấp khó khăn | ||
 8542 |
Trợ cấp thôi việc | ||
 8549 |
Chi trợ cấp khác | ||
 856 |
Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng | ||
 857 |
Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng | ||
 859 |
Chi khác cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng | ||
 86 |
Chi cho hoạt động quản lý và công vụ | ||
 861 |
Chi về vật liệu và giấy tờ in | ||
 8611 |
Vật liệu văn phòng | ||
 8612 |
Giấy tờ in | ||
 8613 |
Vật mang tin | ||
 8614 |
Xăng dầu | ||
 8619 |
Vật liệu khác | ||
 862 |
Công tác phí | ||
 863 |
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ | ||
 864 |
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến | ||
 865 |
Chi bưu phí và điện thoại | ||
 866 |
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại | ||
 867 |
Chi mua tài liệu, sách báo | ||
 868 |
Chi về các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng | ||
 869 |
Các khoản chi phí quản lý khác | ||
 8691 |
Điện, nước, vệ sinh cơ quan | ||
 8693 |
Hội nghị | ||
 8694 |
Lễ tân, khánh tiết | ||
 8695 |
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín dụng | ||
 8696 |
Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước | ||
 8697 |
Chi phí phòng cháy, chữa cháy | ||
 8699 |
Các khoản chi khác | ||
 87 |
Chi về tài sản | ||
 871 |
Khấu hao cơ bản tài sản cố định | ||
 872 |
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản | ||
 874 |
Mua sắm công cụ lao động | ||
 875 |
Chi bảo hiểm tài sản | ||
 876 |
Chi thuê tài sản | ||
 88 |
Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng | ||
 882 |
Chi dự phòng | ||
 8821 |
Chi dự phòng giảm giá vàng | ||
 8822 |
Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi | ||
 8823 |
Chi phí dự phòng rủi ro chứng khoán24 | ||
 8824 |
Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán | ||
 8825 |
Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||
 8826 |
Chi dự phòng giảm giá khoản góp vốn, đầu tư mua cổ phần | ||
 8827 |
Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra | ||
 8829 |
Chi dự phòng rủi ro khác | ||
 883 |
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng | ||
 89 |
Chi phí khác | ||
 891 |
Chi công tác xã hội | ||
 899 |
Chi phí khác theo chế độ tài chính | ||
Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán | |||
 90 |
Tiền không có giá trị lưu hành | ||
 901 |
Tiền không có giá trị lưu hành | ||
 9011 |
Tiền mẫu | ||
 9012 |
Tiền lưu niệm | ||
 9019 |
Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý | ||
 91 |
Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ | ||
 911 |
Ngoại tệ | ||
 9113 |
Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu | ||
 9114 |
Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý | ||
 912 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ | ||
 9121 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu | ||
 9122 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ | ||
 9123 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu | ||
 9124 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán | ||
 92 |
Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra | ||
 921 |
Cam kết bảo lãnh vay vốn | ||
 922 |
Cam kết bảo lãnh thanh toán | ||
 923 |
Các cam kết giao dịch hối đoái | ||
 9231 |
Cam kết mua ngoại tệ trao ngay | ||
 9232 |
Cam kết bán ngoại tệ trao ngay | ||
 9233 |
Cam kết mua ngoại tệ có kỳ hạn | ||
 9234 |
Cam kết bán ngoại tệ có kỳ hạn | ||
 9235 |
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ | ||
 9236 |
Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ | ||
 9237 |
Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ | ||
 9238 |
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ | ||
 924 |
Cam kết cho vay không hủy ngang | ||
 925 |
Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng (L/C) | ||
 926 |
Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp đồng | ||
 927 |
Cam kết bảo lãnh dự thầu | ||
 928 |
Cam kết bảo lãnh khác | ||
 929 |
Các cam kết khác | ||
 9291 |
Hợp đồng hoán đổi lãi suất | ||
 9293 |
Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá | ||
 9299 |
Cam kết khác | ||
 93 |
Các cam kết nhận được | ||
 931 |
Các cam kết bảo lãnh nhận từ các tổ chức tín dụng khác | ||
 9311 |
Vay vốn | ||
 9319 |
Các bảo lãnh khác | ||
 932 |
Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ | ||
 933 |
Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm | ||
 934 |
Bảo lãnh nhận từ các tổ chức quốc tế | ||
 938 |
Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được | ||
 939 |
Các bảo lãnh khác nhận được | ||
 94 |
Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được | ||
 941 |
Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt Nam | ||
 942 |
Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ | ||
 943 |
Lãi cho thuê tài chính chưa thu được | ||
 944 |
Lãi chứng khoán chưa thu được | ||
 945 |
Lãi tiền gửi chưa thu được | ||
 949 |
Phí phải thu chưa thu được | ||
 95 |
Tài sản dùng để cho thuê tài chính | ||
 951 |
Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang quản lý tại công ty | ||
 952 |
Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng thuê | ||
 96 |
Các giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng phát hành | ||
 961 |
Các giấy tờ có giá mẫu | ||
 962 |
Các giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng | ||
 97 |
Nợ khó đòi đã xử lý | ||
 971 |
Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi | ||
 9711 |
Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi | ||
 9712 |
Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi | ||
 972 |
Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán | ||
 98 |
Nghiệp vụ mua bán nợ, ủy thác và đại lý | ||
 981 |
Nghiệp vụ mua bán nợ | ||
 9811 |
Nợ gốc đã mua | ||
 9812 |
Lãi của khoản nợ đã mua | ||
 9813 |
Nợ gốc đã bán | ||
 9814 |
Lãi của khoản nợ đã bán | ||
 982 |
Cho vay theo hợp đồng hợp vốn | ||
 9821 |
Nợ trong hạn | ||
 9822 |
Nợ quá hạn | ||
 9823 |
Lãi cho vay theo hợp đồng hợp vốn25 | ||
 983 |
Cấp tín dụng theo hợp đồng nhận ủy thác | ||
 9831 |
Nợ trong hạn | ||
 9832 |
Nợ quá hạn | ||
 9833 |
Lãi từ hoạt động cấp tín dụng theo hợp đồng nhận ủy thác26 | ||
 984 |
Các nghiệp vụ ủy thác và đại lý khác | ||
 989 |
Chứng khoán lưu ký | ||
 99 |
Tài sản và chứng từ khác | ||
 991 |
Kim loại quý, đá quý giữ hộ | ||
 992 |
Tài sản khác giữ hộ | ||
 993 |
Tài sản thuê ngoài | ||
 994 |
Tài sản, giấy tờ có giá của khách hàng đưa thế chấp, cầm cố27 | ||
 9941 |
Tài sản, giấy tờ có giá của khách hàng đưa thế chấp, cầm cố28 | ||
 9942 |
Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa chiết khấu, tái chiết khấu đã chuyển quyền sở hữu29 | ||
 995 |
Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý | ||
 996 |
Các giấy tờ có giá đi vay, giấy tờ có giá của khách hàng đưa chiết khấu, tái chiết khấu đã chuyển quyền sở hữu đem đi sử dụng30 | ||
 9961 |
Giấy tờ có giá đi vay31 | ||
 9962 |
Giấy tờ có giá của khách hàng đưa chiết khấu, tái chiết khấu đã chuyển quyền sở hữu đem đi sử dụng32 | ||
 997 |
Tài sản nhận của ngân hàng thương mại hoặc nhận từ việc mua lại nợ | ||
 998 |
Tài sản, giấy tờ có giá của tổ chức tín dụng thế chấp, cầm cố | ||
 999 |
Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản |
Hệ thống tài khoản kế toán ngân sách xã phường
 DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
 (Ban hành theo QĐ 94/ 2005/ QĐ/ BTC ngày 12/12/2005 của bộ trưởng bộ tài chính)
STT | Số hiệu TK | Tên tài khoản | Phạm vi áp dụng | ||
Cấp I | Cấp II | Bắt buộc | Hướng dẫn | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
LOẠI I: TIỀN VÀ VẬT TƯ | |||||
1 | 111 | Tiền mặt | * | ||
2 | 112 | Tiền gửi kho bạc | * | ||
1121 | Tiền ngân sách tại kho bạc | ||||
1228 | Tiền gửi khác | ||||
3 | 152 | Vật liệu | * | ||
LOẠI II: TÀI SẢN CỐ ĐỊNH | |||||
4 | 211 | Tài sản cố định | * | ||
5 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | * | ||
6 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | * | ||
2411 | Mua sắm tài sản cố định | ||||
2412 | Xây dựng cơ bản dở dang | ||||
2413 | Sửa chữa lớn tài sản cố dịnh | ||||
LOẠI III: THANH TOÁN | |||||
7 | 311 | Các khoản phải thu | * | ||
8 | 331 | Các khoản phải trả | * | ||
9 | 336 | Các khoản thu hộ, chi hộ | |||
3361 | Các khoản thu hộ | ||||
3362 | Các khoản chi hộ | ||||
LOẠI IV: NGUỒN KINH PHÍ VÀ CÁC QUỸ CÔNG CHUYÊN DÙNG | |||||
10 | 431 | Các quỹ công chuyên dùng của xã | * | ||
11 | 441 | Nguồn kinh phí đầu tư XDCB | * | ||
4411 | Nguồn ngân sách xã | ||||
4412 | Nguồn tài trợ | ||||
4418 | Nguồn khác | ||||
12 | 466 | Nguồn kinh phí hình thành TSCĐ | * | ||
LOẠI VII: THU NGÂN SÁCH XÃ | |||||
13 | 711 | Thu sự nghiệp | |||
14 | 714 | Thu ngân sách xã đã qua kho bạc | * | ||
7141 | Thuộc năm trước | ||||
7142 | Thuộc năm nay | ||||
15 | 719 | Thu ngân sách xã chưa qua kho bạc | * | ||
7191 | Thuộc năm trước | ||||
7192 | Thuộc năm nay | ||||
LOẠI VIII: CHI NGÂN SÁCH XÃ | |||||
16 | 811 | Chi sự nghiệp | |||
17 | 814 | Chi ngân sách xã đã qua kho bạc | * | ||
8141 | Thuộc năm trước | ||||
8142 | Thuộc năm nay | ||||
18 | 819 | Chi ngân sách xã chưa qua kho bạc | * | ||
8191 | Thuộc năm trước | ||||
8192 | Thuộc năm nay | ||||
LOẠI IX: CHÊNH LỆCH THU, CHI NGÂN SÁCH XÃ | |||||
19 | 914 | Chênh lệch thu, chi ngân sách xã | * |
Hệ thống tài khoản kế toán tiếng trung
 1 資產 assets- tài sản
 11~ 12 流動資產 current assets -tài sản lưu động
 111 現金及约当现金 cash and cash equivalents -Tiền v à các khoản tương đương tiền
 1111 庫存現金 cash on hand- tiền mặt tại quỹ
 1112 零用金/周轉金 petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng
 1113 银行存款 cash in banks -tiền gửi ngân hàng
 1116 在途现金 cash in transit- tiền đang chuyển
 1117 约当现金 cash equivalents- tương đương tiền
 1118 其它现金及 约当现金 other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
 112 短期投资 short-term investment -đầu tư ngắn hạn
 1121 短期投资 -股票 short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu
 1122 短期投资 -短期票券 short-term investments – short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu ngắn hạn
 1123 短期投资 -政府债券 short-term investments – government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước
 1124 短期投资 -受益凭证 short-term investments – beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn
 1125 短期投资 -公司债 short-term investments – corporate bonds -trái phiếu công ty
 1128 短期投资 -其它 short-term investments – other -đầu tư ngắn hạn khác
 1129 备抵短期投资跌价损失 allowance for reduction of short-term investment to market -D ự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
 113 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
 1131 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
 1132 应收票据贴现 discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu
 1137 应收票据 -关系人 notes receivable – related parties tín phiếu phải thu – khách hàng
 1138 其它应收票据 other notes receivable- tín phiếu phải thu khác
 1139 备抵呆帐 -应收票据 allowance for uncollec- tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi
 114 应收帐款 accounts receivable- khoản phải thu
 1141 应收帐款 accounts receivable -khoản phải thu
 1142 应收分期帐款 installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ
 1147 应收帐款 -关系人 accounts receivable – related parties- phải thu của khách hàng
 1149 备抵呆帐-应收帐款 allowance for uncollec- tible accounts – accounts receivable – dự phòng phải thu nợ khó đòi
 118 其它应收款 other receivables -phải thu khác
 1181 应收出售远汇款 forward exchange contract receivable
 1182 应收远汇款 -外币 forward exchange contract receivable – foreign currencies
 1183 买卖远汇折价 discount on forward ex-change contract Chiết khấu
 1184 应收收益 earned revenue receivable- lợi nhuận phải thu
 1185 应收退税款 income tax refund receivable -thuế được hoàn phải thu
 1187 其它应收款 – 关系人 other receivables – related parties phải thu khác-chi tiết khách hàng
 1188 其它应收款 – 其它 other receivables – other phải thu khác
 1189 备抵呆帐 – 其它应收款 allowance for uncollec- tible accounts – other receivables
 121~122 存货 inventories Hàng tồn kho
 1211 商品存货 merchandise inventory hàng hóa tồn kho
 1212 寄销商品 consigned goods hàng gửi bán
 1213 在途商品 goods in transit hàng mua đang đi đường
 1219 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market Dự phòng giảm hàng tồn kho
 1221 制成品 finished goods -thành phẩm
 1222 寄销制成品 consigned finished goods -thành phẩm gửi bán
 1223 副产品 by-products -sản phẩm phụ
 1224 在制品 work in process- bán thành phẩm
 1225 委外加工 work in process – outsourced -gia công bên ngoài
 1226 原料 raw materials -nguyên liệu
 1227 物料 supplies- vật liệu
 1228 在途原物料 materials and supplies in transit -NVL mua đang đi đường
 1229 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market -Dự phòng giảm giá hang tồn kho
 125 预付费用 prepaid expenses -chi phí trả trước
 1251 预付薪资 prepaid payroll -ứng trước tiền lương
 1252 预付租金 prepaid rents -ứng trước tiền thuê
 1253 预付保险费 prepaid insurance -ứng trước tiền bảo hiểm
 1254 用品盘存 office supplies -Kiểm kê đồ dùng tồn kho
 1255 预付所得税 prepaid income tax- trả trước thuế thu nhập
 1258 其它预付费用 other prepaid expenses- trả trước chi phí khác
 126 预付款项 prepayments -các khoản trả trước
 1261 预付货款 prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng
 1268 其它预付款项 other prepayments- các khoản trả trước khác
 128~129 其它流动资产 other current assets -tài sản lưu động khác
 1281 进项税额 VAT paid ( or input tax)- thuế VAT đầu vào
 1282 留抵税额 excess VAT paid (or overpaid VAT) -Số thuế VAT nộp quá
 1283 暂付款 temporary payments -tạm ứng
 1284 代付款 payment on behalf of others- khoản trả hộ
 1285 员工借支 advances to employees- tạm ứng cho công nhân viên
 1286 存出保证金 refundable deposits- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
 1287 受限制存款 certificate of deposit-restricted -Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH)
 1291 递延所得税资产 deferred income tax asset – tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
 1292 递延兑换损失 deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn lại
 1293 业主(股东)往来 owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai
 1294 同业往来 current account with others -đồng nghiệp vãng lai
 1298 其它流动资产-其它 other current assets – other – Tài sản lưu động khác
 13 基金及长期投资 funds and long-term investments :Tiền vốn và tài sản dài hạn
 131 基金 funds quỹ
 1311 偿债基金 redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù)
 1312 改良及扩充基金 fund for improvement and expansion -Quỹ phát triển (cải thi ện và mở rộng)
 1313 意外损失准备基金 contingency fund -Quỹ dự phòng tổn thất
 1314 退休基金 pension fund – quỹ trợ cấp
 1318 其它基金 other funds -Quỹ khác
 132 长期投资 long-term investments- đầu tư dài hạn
 1321 长期股权投资 long-term equity investments
 1322 长期债券投资 long-term bond investments – Đầu tư trái phiếu dài hạn
 1323 长期不动产投资 long-term real estate in-vestments- Đầu tư b ất động sản dài hạn
 1324 人寿保险现金解约价值 cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ
 1328 其它长期投资 other long-term investments- Đầu tư dài hạn khác
 1329 备抵长期投资跌价损失 allowance for excess of cost over market value of long-term investments -dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
 14~ 15 固定资产 property , plant, and equipment -Tài sản cố định
 141 土地 land -Đất đai
 1411 土地 land- Đất đai
 1418 土地-重估增值 land – revaluation increments- Đất đai- đánh giá lại tăng
 142 土地改良物 land improvements -Cải tạo đất
 1421 土地改良物 land improvements -Cải tạo đất
 1428 土地改良物 -重估增值 land improvements – revaluation increments – Cải tạo đất- đánh giá lại tăng
 1429 累积折旧 -土地改良物 accumulated depreciation – land improvements- Khấu hao luỹ kế- Cải tạo đất
 143 房屋及建物 buildings -Nhà cửa vật kiến trúc
 1431 房屋及建物 buildings -Nhà cửa vật kiến trúc
 1438 房屋及建物 -重估增值 buildings -revaluation increments -Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng
 1439 累积折旧 -房屋及建物 accumulated depreciation – buildings -Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
 144~146 机(器)具及设备 machinery and equipment -Máy móc thiết bị
 1441 机(器)具 machinery -Máy m óc
 1448 机(器)具 -重估增值 machinery – revaluation increments Máy móc- đánh giá lại tăng
 1449 累积折旧 -机(器)具 accumulated depreciation – machinery -Khấu hao luỹ kế- máy móc
 151 租赁资产 leased assets- tài sản thuê
 1511 租赁资产 leased assets -tài sản thuê
 1519 累积折旧 -租赁资产 accumulated depreciation – leased assets Khấu hao luỹ kế- tài sản thuê
 152 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền lợi thuê
 1521 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền lợi thuê
 1529 累积折旧- 租赁权益改良 accumulated depreciation – leasehold improvements
 Khấu hao luỹ k ế – Cải thiện quyền lợi thuê
 156 未完工程及预付购置设备款 construction in progress and prepayments for equipment -xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị
 1561 未完工程 construction in progres – xây dựng cơ bản dở dang
 1562 预付购置设备款 prepayment for equipment -Ứng trước tiền thiết bị
 158 杂项固定资产 miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác
 1581 杂项固定资产 miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác(t ài sản linh tinh)
 1588 杂项固定资产-重估增值 miscellaneous property, plant, and equipment – revaluation increments -Tài sản cố định khác- đánh giá lại tăng
 1589 累积折旧- 杂项固定资产 accumulated depreciation – miscellaneous property, plant, and equipment -Khấu hao luỹ kế- Tài sản cố định khác
 16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
 161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
 1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
 1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
 1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
 17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
 171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
 1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
 172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
 1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
 173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
 1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
 174 著作权 copyright -Bản quyền
 1741 著作权 copyright- Bản quyền
 175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
 1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
 176 商誉 goodwill- Thương hiệu
 1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
 177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
 1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
 178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
 1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
 1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
 1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác
 18 其它资产 other assets -Tài sản khác
 181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại
 1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
 1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
 1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
 1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
 1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
 1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
 182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
 1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
 184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
 1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài hạn
 1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
 1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
 1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng
 1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
 1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
 185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
 1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
 1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng
 1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê
 186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
 1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại
 188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
 1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế
 1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác
 Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
 Loại 1: Tài sản
 Loại 2: Nợ phải trả
 Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
 Loại 4:Giá thành
 Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh
 Bảng hệ thống tài khoản kế toán này bạn có thể dễ dàng copy vào file excel hay file word để mở ra đọc mỗi khi quên nhé
 Tag: heệ khoan download pdf tt200 mỹ đâu đầy 2017 hcsn 2018 nhanh tabmis tt133 vừa nhỏ 2020 2019 bang hê