TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHONG PHU CORPORATION |
Tên viết tắt | PHONG PHU CORP |
Mã số thuế | 0301446006 |
Địa chỉ | 48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG KHUÊ ( sinh năm 1962 – Thanh Hóa) |
Điện thoại | 028 6684 7979 |
Ngày hoạt động | 2009-02-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất khăn, vải, sợi, quần áo |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: Sản xuất chỉ may, chỉ thêu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu đô thị, phát triển nhà |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, tư vấn, thiết kế, lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện lạnh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cẩu, thang nâng hạ, thang máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông – lâm – sản, mua bán lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, hàng thời trang |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: + Kinh doanh hóa mỹ phẩm, thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, đồ nhựa, dụng cụ quang học. + Bán buôn khăn, vải sợi, chỉ khâu, chỉ thêu, quần áo, bao bì, nguyên phụ liệu ngành dệt may |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh phần mềm và thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật liệu điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Mua bán máy móc, phụ tùng ngành dệt, may. Kinh doanh thiết bị văn phòng, vật liệu điện, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, môi trường + Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bông, xơ, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), thuốc nhuộm, bảo hộ lao động (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô loại khác (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; khu du lịch (không hoạt động Karaoke, vũ trường, xoa bóp, bowling, bida, khách sạn, đại lý cung cấp dịch vụ Internet) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không hoạt động ăn uống và trò chơi giải trí tại trụ sở); Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ hoạt động tư vấn pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế dịch vụ đầu tư và hạ tầng |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu khoa học |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7911 | Đại lý du lịch |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa chi tiết: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp (không có bệnh nhân lưu trú) |