CÔNG TY TNHH WOOWA BROTHERS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | WOOWA BROTHERS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310449476 |
Địa chỉ | Tầng 4 và Tầng 15, Friendship Tower, 31 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | SONG JIN WOO |
Ngày hoạt động | 2010-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 622) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 632) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các dịch vụ khác (một phần của CPC 749): Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lập trình (CPC 8424) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính (CPC 8410) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ máy tính và các dịch vụ liên quan (CPC 841-845, 849) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Sàn giao dịch thương mại điện tử (trừ sàn giao dịch chứng khoán) (Thực hiện theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê lại văn phòng (thực hiện theo quy định tại khoản 3 Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (CPC 871, trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 864, trừ CPC 86402) |