DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO TCTCVM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2019/TT-NHNN ngày 30/12/2019)
Số hiệu tài khoản |
Tên tài khoản |
||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN |
101 |
|
|
Tiền mặt |
|
1011 |
|
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam |
|
|
10111 |
Tiền mặt tại đơn vị |
|
|
10112 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
10119 |
Tiền mặt đang vận chuyển |
|
1012 |
|
Tiền mặt bằng ngoại tệ |
|
|
10121 |
Ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
|
|
110 |
|
|
Tiền gửi tại NHNN |
|
1101 |
|
Tiền gửi tại NHNN bằng đồng Việt Nam |
|
|
11011 |
Tiền gửi phong tỏa |
|
|
11012 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
|
|
121 |
|
|
Các khoản đầu tư |
|
1211 |
|
Trái phiếu Chính phủ |
|
1212 |
|
Tiền gửi có kỳ hạn tại các TCTD |
|
|
12121 |
Tiền gửi có kỳ hạn bằng đồng Việt Nam tại các TCTD |
|
|
12122 |
Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ tại các TCTD |
|
1218 |
|
Các khoản đầu tư khác |
|
1219 |
|
Dự phòng các khoản đầu tư |
|
|
|
|
130 |
|
|
Tiền gửi tại các TCTD |
|
1301 |
|
Tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại |
|
|
13011 |
Tiền gửi không kỳ hạn bằng đồng Việt Nam tại các ngân hàng thương mại |
|
|
13012 |
Tiền gửi không kỳ hạn bằng ngoại tệ tại các ngân hàng thương mại |
|
|
|
|
201 |
|
|
Cho vay |
|
2011 |
|
Cho vay ngắn hạn khách hàng tài chính vi mô |
|
|
20111 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
20112 |
Nợ cần chú ý |
|
|
20113 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
20114 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
20115 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2012 |
|
Cho vay trung hạn khách hàng tài chính vi mô |
|
|
20121 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
20122 |
Nợ cần chú ý |
|
|
20123 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
20124 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
20125 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2013 |
|
Cho vay dài hạn khách hàng tài chính vi mô |
|
|
20131 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
20132 |
Nợ cần chú ý |
|
|
20133 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
20134 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
20135 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2014 |
|
Cho vay ngắn hạn khách hàng khác |
|
|
20141 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
20142 |
Nợ cần chú ý |
|
|
20143 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
20144 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
20145 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2015 |
|
Cho vay trung hạn khách hàng khác |
|
|
20151 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
20152 |
Nợ cần chú ý |
|
|
20153 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
20154 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
20155 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2016 |
|
Cho vay dài hạn khách hàng khác |
|
|
20161 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
20162 |
Nợ cần chú ý |
|
|
20163 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
20164 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
20165 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
|
|
251 |
|
|
Cho vay bằng nguồn vốn ủy thác |
|
2511 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ |
|
|
25111 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25112 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25113 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25114 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25115 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2512 |
|
Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ |
|
|
25121 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25122 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25123 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25124 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25125 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2513 |
|
Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ |
|
|
25131 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25132 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25133 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25134 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25135 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2514 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
|
25141 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25142 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25143 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25144 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25145 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2515 |
|
Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
|
25151 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25152 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25153 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25154 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25155 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2516 |
|
Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
|
25161 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25162 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25163 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25164 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25165 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2517 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
25171 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25172 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25173 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25174 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25175 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2518 |
|
Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
25181 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25182 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25183 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25184 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25185 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
2519 |
|
Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
25191 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
25192 |
Nợ cần chú ý |
|
|
25193 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
25194 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
25195 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
|
|
281 |
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý |
|
2811 |
|
Các khoản nợ đã có tài sản bảo đảm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm chờ xử lý |
|
2812 |
|
Các khoản nợ liên quan đến vụ án đang chờ xét xử |
|
|
|
|
291 |
|
|
Nợ cho vay được khoanh |
|
2911 |
|
Cho vay ngắn hạn |
|
2912 |
|
Cho vay trung hạn |
|
2913 |
|
Cho vay dài hạn |
|
|
|
|
299 |
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay |
|
2991 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng tài chính vi mô |
|
|
29911 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
29912 |
Dự phòng chung |
|
2992 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng khác |
|
|
29921 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
29922 |
Dự phòng chung |
|
2993 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay bằng nguồn vốn ủy thác |
|
|
29931 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
29932 |
Dự phòng chung |
|
2994 |
|
Dự phòng rủi ro các khoản nợ chờ xử lý |
|
|
29941 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
29942 |
Dự phòng chung |
|
2995 |
|
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh |
|
|
29951 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
29952 |
Dự phòng chung |
|
|
|
|
301 |
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
3011 |
|
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
3012 |
|
Máy móc, thiết bị |
|
3013 |
|
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn |
|
3014 |
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
3019 |
|
Tài sản cố định hữu hình khác |
|
|
|
|
302 |
|
|
Tài sản cố định vô hình |
|
3021 |
|
Quyền sử dụng đất |
|
3022 |
|
Phần mềm máy vi tính |
|
3029 |
|
Tài sản cố định vô hình khác |
|
|
|
|
303 |
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
3031 |
|
Tài sản cố định hữu hình thuê tài chính |
|
3032 |
|
Tài sản cố định vô hình thuê tài chính |
|
|
|
|
305 |
|
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
3051 |
|
Hao mòn tài sản cố định hữu hình |
|
3052 |
|
Hao mòn tài sản cố định vô hình |
|
3053 |
|
Hao mòn tài sản cố định đi thuê tài chính |
|
|
|
|
311 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
313 |
|
|
Vật liệu |
321 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
3211 |
|
Mua sắm tài sản cố định |
|
3212 |
|
Chi phí xây dựng cơ bản |
|
|
32121 |
Chi phí công trình |
|
|
32122 |
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản |
|
|
32123 |
Chi phí nhân công |
|
|
32129 |
Chi phí khác |
|
3213 |
|
Sửa chữa lớn tài sản cố định |
|
|
|
|
351 |
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài |
|
3511 |
|
Phải thu từ cung ứng các dịch vụ tư vấn tài chính |
|
3512 |
|
Phải thu từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền cho khách hàng |
|
3513 |
|
Phải thu từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm |
|
|
|
|
353 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
359 |
|
|
Dự phòng rủi ro các khoản phải thu |
|
3591 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
|
|
362 |
|
|
Phải thu khác |
|
3621 |
|
Ký quỹ |
|
3622 |
|
Các khoản tham ô, lợi dụng, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý |
|
3623 |
|
Phải thu nội bộ của cán bộ, nhân viên |
|
|
36231 |
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên |
|
|
36232 |
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ |
|
|
36233 |
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
36234 |
Phải thu nội bộ khác của cán bộ, nhân viên |
|
3629 |
|
Các khoản phải thu khác |
|
|
|
|
366 |
|
|
Chi dự án |
|
3661 |
|
Chi quản lý dự án |
|
3662 |
|
Chi thực hiện dự án |
|
|
|
|
381 |
|
|
Tài sản khác |
|
3811 |
|
Tài sản bảo đảm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho TCTCVM chờ xử lý |
|
3812 |
|
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ |
|
3813 |
|
Chi phí chờ phân bổ |
|
3819 |
|
Tài sản Có khác |
|
|
|
|
382 |
|
|
Ủy thác cho vay |
|
|
|
|
391 |
|
|
Lãi và phí phải thu |
|
3911 |
|
Lãi phải thu từ tiền gửi |
|
|
39111 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam |
|
|
39112 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
3912 |
|
Lãi phải thu từ các khoản đầu tư |
|
3913 |
|
Lãi phải thu từ hoạt động cho vay |
|
3914 |
|
Phí phải thu |
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ |
415 |
|
|
Vay cá nhân, các TCTD, tổ chức khác |
|
4151 |
|
Vay đặc biệt NHNN bằng đồng Việt Nam |
|
|
41511 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
41512 |
Nợ quá hạn |
|
4152 |
|
Vay đặc biệt các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
41521 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
41522 |
Nợ quá hạn |
|
4153 |
|
Vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
41531 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
41532 |
Nợ quá hạn |
|
4154 |
|
Vay các tổ chức, cá nhân trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
41541 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
41542 |
Nợ quá hạn |
|
4155 |
|
Vay các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
41551 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
41552 |
Nợ quá hạn |
|
4156 |
|
Vay các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
41561 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
41562 |
Nợ quá hạn |
|
|
|
|
420 |
|
|
Tiền gửi của khách hàng |
|
4201 |
|
Tiền gửi tiết kiệm bắt buộc |
|
4202 |
|
Tiền gửi tiết kiệm tự nguyện |
|
|
42021 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
42022 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
|
4203 |
|
Tiền gửi tự nguyện |
|
|
42031 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
42032 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
441 |
|
|
Vốn nhận ủy thác cho vay |
|
4411 |
|
Vốn nhận của Chính phủ bằng đồng Việt Nam |
|
4412 |
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
4413 |
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
4414 |
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng đồng ngoại tệ |
|
|
|
|
451 |
|
|
Các khoản phải trả bên ngoài |
|
4511 |
|
Phải trả từ cung ứng các dịch vụ tư vấn tài chính |
|
4512 |
|
Phải trả từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền cho khách hàng |
|
4513 |
|
Phải trả từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm |
|
4514 |
|
Nhận tiền ủy thác cho vay |
|
|
|
|
453 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
4531 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
4532 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
4533 |
|
Các loại thuế khác |
|
4539 |
|
Các khoản phải nộp khác |
|
|
|
|
461 |
|
|
Phải trả người lao động |
|
|
|
|
462 |
|
|
Phải trả khác |
|
4621 |
|
Tiền gửi ký quỹ |
|
4622 |
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý |
|
4623 |
|
Doanh thu chờ phân bổ |
|
4624 |
|
Các khoản phải trả theo lương cho người lao động |
|
|
46241 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
46242 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
46243 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
46244 |
Kinh phí công đoàn |
|
4629 |
|
Các khoản phải trả khác |
|
|
46291 |
Chi phí phải trả |
|
|
46299 |
Các khoản phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
466 |
|
|
Nguồn kinh phí dự án |
|
|
|
|
471 |
|
|
Dự phòng phải trả |
|
|
|
|
483 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
4831 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
4832 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định |
|
|
|
|
484 |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
4841 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
4842 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
4843 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định |
|
4844 |
|
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành |
|
|
|
|
491 |
|
|
Lãi và phí phải trả |
|
4911 |
|
Lãi phải trả cho tiền gửi |
|
4912 |
|
Lãi phải trả cho tiền vay |
|
|
49121 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
49122 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ |
|
4913 |
|
Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay |
|
|
49131 |
Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
49132 |
Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay bằng ngoại tệ |
|
4914 |
|
Phí phải trả |
|
|
|
|
|
|
|
TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
519 |
|
|
Các khoản thanh toán nội bộ |
|
5191 |
|
Điều chuyển vốn |
|
5199 |
|
Thanh toán khác |
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
601 |
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
6011 |
|
Vốn điều lệ |
|
6019 |
|
Vốn khác |
|
|
60191 |
Vốn tài trợ |
|
|
60199 |
Vốn khác |
|
|
|
|
611 |
|
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ |
612 |
|
|
Quỹ đầu tư phát triển |
613 |
|
|
Quỹ dự phòng tài chính |
631 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
6311 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định |
|
6312 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản khác |
|
|
|
|
641 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
691 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6911 |
|
Lợi nhuận năm nay |
|
6912 |
|
Lợi nhuận năm trước |
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU |
701 |
|
|
Doanh thu từ hoạt động tín dụng |
|
7011 |
|
Thu lãi tiền gửi |
|
7012 |
|
Thu lãi cho vay |
|
7013 |
|
Thu lãi từ các khoản đầu tư |
|
7019 |
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng |
|
|
|
|
711 |
|
|
Doanh thu từ hoạt động dịch vụ |
|
7111 |
|
Thu từ hoạt động nhận ủy thác cho vay |
|
7112 |
|
Thu từ cung ứng dịch vụ tư vấn tài chính |
|
7113 |
|
Thu từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền |
|
7114 |
|
Thu từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm |
|
7119 |
|
Thu từ hoạt động dịch vụ khác |
|
|
|
|
741 |
|
|
Doanh thu từ hoạt động khác |
|
7411 |
|
Thu chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái |
|
7412 |
|
Thu hoàn nhập dự phòng |
|
7419 |
|
Thu hoạt động khác |
|
|
|
|
791 |
|
|
Doanh thu khác |
|
7911 |
|
Thu từ các khoản nợ đã được xử lý bằng dự phòng rủi ro |
|
7912 |
|
Thu từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản |
|
7913 |
|
Thu từ nhận tài trợ không hoàn lại |
|
7919 |
|
Thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ |
801 |
|
|
Chi phí hoạt động tín dụng |
|
8011 |
|
Chi trả lãi tiền gửi |
|
8012 |
|
Chi trả lãi tiền vay |
|
8013 |
|
Chi phí bảo hiểm tiền gửi cho khách hàng |
|
8019 |
|
Chi khác cho hoạt động tín dụng |
|
|
|
|
811 |
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ |
|
8111 |
|
Chi về hoạt động ủy thác cho vay vốn |
|
8112 |
|
Chi về dịch vụ tư vấn tài chính |
|
8113 |
|
Chi về dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền |
|
8114 |
|
Chi về hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm |
|
8119 |
|
Chi về hoạt động dịch vụ khác |
|
|
81191 |
Chi phí hoa hồng |
|
|
81192 |
Chi dịch vụ viễn thông |
|
|
81193 |
Chi phí dịch vụ thanh toán |
|
|
81199 |
Chi hoạt động dịch vụ khác |
|
|
|
|
831 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
8311 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
|
|
|
|
841 |
|
|
Chi hoạt động khác |
|
8411 |
|
Chi chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái |
|
8419 |
|
Chi hoạt động khác |
|
|
|
|
851 |
|
|
Chi phí quản lý |
|
8511 |
|
Chi cho cán bộ, nhân viên |
|
|
85111 |
Chi tiền lương, tiền công và các khoản có tính chất lương |
|
|
85112 |
Chi các khoản đóng góp theo lương |
|
|
85113 |
Chi trả trợ cấp mất việc làm |
|
|
85114 |
Chi mua bảo hiểm tai nạn con người |
|
|
85115 |
Chi trang phục giao dịch và bảo hộ lao động |
|
|
85116 |
Chi ăn ca |
|
|
85117 |
Chi y tế |
|
|
85119 |
Chi khác cho cán bộ, nhân viên |
|
8512 |
|
Chi cho hoạt động quản lý |
|
|
85121 |
Chi vật liệu, giấy tờ in |
|
|
85122 |
Chi công tác phí |
|
|
85123 |
Chi bưu phí và điện thoại |
|
|
85124 |
Chi trả tiền điện, tiền nước, vệ sinh văn phòng |
|
|
85125 |
Chi hội nghị, lễ tân, khánh tiết, giao dịch đối ngoại |
|
|
85126 |
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động của TCTCVM |
|
|
85127 |
Chi phòng cháy chữa cháy |
|
|
85128 |
Chi công tác bảo vệ môi trường |
|
|
85129 |
Các khoản chi phí quản lý khác |
|
8513 |
|
Chi cho hoạt động công vụ |
|
|
85131 |
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ |
|
|
85132 |
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến |
|
|
85133 |
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại |
|
|
85134 |
Chi mua tài liệu, sách báo |
|
|
85135 |
Chi thuê tư vấn, chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước |
|
|
85139 |
Các khoản chi phí công vụ khác |
|
8514 |
|
Chi cho tài sản |
|
|
85141 |
Khấu hao tài sản cố định |
|
|
85142 |
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản |
|
|
85143 |
Mua sắm, sửa chữa công cụ dụng cụ |
|
|
85144 |
Chi bảo hiểm tài sản |
|
|
85145 |
Chi thuê tài sản cố định |
|
|
85149 |
Chi khác về tài sản |
|
8515 |
|
Chi nộp thuế, phí, lệ phí |
|
|
85151 |
Chi nộp các khoản thuế |
|
|
85152 |
Chi nộp các khoản phí, lệ phí |
|
|
|
|
881 |
|
|
Chi phí dự phòng |
|
8811 |
|
Chi dự phòng rủi ro cho vay |
|
8812 |
|
Chi dự phòng tổn thất các khoản đầu tư |
|
8813 |
|
Chi dự phòng nợ phải thu khó đòi |
|
8819 |
|
Chi dự phòng rủi ro khác |
|
|
|
|
891 |
|
|
Chi phí khác |
|
8911 |
|
Chi đóng phí hiệp hội ngành nghề |
|
8912 |
|
Chi cho công tác đảng, đoàn thể |
|
8913 |
|
Chi nhượng bán, thanh lý tài sản |
|
8914 |
|
Chi công tác xã hội |
|
8915 |
|
Chi các khoản đã hạch toán doanh thu nhưng không thu được |
|
8919 |
|
Chi phí khác |
|
|
89191 |
Chi cho việc thu hồi các khoản nợ đã xóa |
|
|
89192 |
Chi xử lý khoản tổn thất tài sản còn lại |
|
|
89193 |
Chi nộp phạt vi phạm hành chính |
|
|
89199 |
Các khoản chi phí khác |
|
|
|
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH |
001 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
901 |
|
|
Tiền không có giá trị lưu hành |
|
9011 |
|
Tiền mẫu, tiền lưu niệm |
|
9019 |
|
Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý |
|
|
90191 |
Tiền nghi giả |
|
|
90192 |
Tiền giả |
|
|
90193 |
Tiền bị phá hoại chờ xử lý |
|
|
|
|
911 |
|
|
Các công nợ bằng ngoại tệ |
|
9111 |
|
Vay ngắn hạn gốc ngoại tệ |
|
9112 |
|
Vay dài hạn gốc ngoại tệ |
|
9113 |
|
Vốn nhận ủy thác gốc ngoại tệ |
|
9114 |
|
Nguồn kinh phí dự án bằng ngoại tệ |
|
9115 |
|
Lãi phải trả bằng ngoại tệ |
|
9119 |
|
Công nợ khác bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
912 |
|
|
Các tài sản bằng ngoại tệ |
|
9121 |
|
Tiền mặt bằng ngoại tệ |
|
9122 |
|
Tiền gửi tại các TCTD bằng ngoại tệ |
|
9129 |
|
Tài sản khác bằng ngoại tệ |
|
|
|
|
941 |
|
|
Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được |
|
9411 |
|
Lãi cho vay chưa thu được |
|
9412 |
|
Lãi các khoản đầu tư chưa thu được |
|
9413 |
|
Lãi tiền gửi chưa thu được |
|
9419 |
|
Phí phải thu chưa thu được |
|
|
|
|
971 |
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
9711 |
|
Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
|
|
97111 |
Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
|
|
97112 |
Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
|
|
|
|
983 |
|
|
Nghiệp vụ ủy thác và đại lý |
|
9831 |
|
Cho vay theo hợp đồng nhận ủy thác |
|
|
98311 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
98312 |
Nợ cần chú ý |
|
|
98313 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
98314 |
Nợ nghi ngờ mất vốn |
|
|
98315 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
9832 |
|
Lãi từ hoạt động cho vay theo hợp đồng nhận ủy thác |
|
9839 |
|
Các nghiệp vụ ủy thác và đại lý khác |
|
|
|
|
991 |
|
|
Tài sản cố định phục vụ cho các chương trình, dự án |
992 |
|
|
Tài sản khác giữ hộ |
993 |
|
|
Tài sản thuê ngoài |
994 |
|
|
Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng đưa đi thế chấp, cầm cố |
995 |
|
|
Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý |
996 |
|
|
Công cụ dụng cụ đang sử dụng |
998 |
|
|
Tài sản, giấy tờ có giá của TCTCVM thế chấp, cầm cố |
999 |
|
|
Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản |
Tag: mới nhất thì “tiền ” là mã nào