Bảng tài khoản kế toán ngân hàng

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO TCTCVM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2019/TT-NHNN ngày 30/12/2019)

Số hiệu tài khoản

Tên tài khoản

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

101

 

 

Tiền mặt

 

1011

 

Tiền mặt bằng đồng Việt Nam

 

 

10111

Tiền mặt tại đơn vị

 

 

10112

Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

10119

Tiền mặt đang vận chuyển

 

1012

 

Tiền mặt bằng ngoại tệ

 

 

10121

Ngoại tệ tại đơn vị

 

 

 

 

110

 

 

Tiền gửi tại NHNN

 

1101

 

Tiền gửi tại NHNN bằng đồng Việt Nam

 

 

11011

Tiền gửi phong ta

 

 

11012

Tiền gửi thanh toán

 

 

 

 

121

 

 

Các khon đầu tư

 

1211

 

Tri phiếu Chnh ph

 

1212

 

Tiền gửi có kỳ hạn tại các TCTD

 

 

12121

Tiền gửi có kỳ hạn bằng đồng Việt Nam tại các TCTD

 

 

12122

Tiền gửi có kỳ hạn bằng ngoại tệ tại các TCTD

 

1218

 

Các khoản đầu tư khác

 

1219

 

Dự phòng các khoản đầu tư

 

 

 

 

130

 

 

Tiền gửi tại các TCTD

 

1301

 

Tiền gửi không kỳ hạn ti các ngân hàng thương mại

 

 

13011

Tiền gửi không kỳ hn bằng đồng Việt Nam tại các ngân hng thương mại

 

 

13012

Tiền gửi không kỳ hạn bằng ngoại tệ tại các ngân hng thương mại

 

 

 

 

201

 

 

Cho vay

 

2011

 

Cho vay ngắn hạn khách hàng tài chnh vi mô

 

 

20111

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

20112

Nợ cần chú ý

 

 

20113

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

20114

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

20115

Nợ có khả năng mất vốn

 

2012

 

Cho vay trung hạn khách hàng tài chính vi mô

 

 

20121

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

20122

Nợ cần chú ý

 

 

20123

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

20124

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

20125

Nợ có khả năng mất vốn

 

2013

 

Cho vay dài hạn khách hàng tài chính vi mô

 

 

20131

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

20132

Nợ cần chú ý

 

 

20133

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

20134

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

20135

Nợ có khả năng mất vốn

 

2014

 

Cho vay ngắn hạn khách hàng khác

 

 

20141

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

20142

Nợ cần chú ý

 

 

20143

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

20144

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

20145

Nợ có khả năng mất vốn

 

2015

 

Cho vay trung hạn khách hàng khác

 

 

20151

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

20152

Nợ cần chú ý

 

 

20153

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

20154

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

20155

Nợ có khả năng mất vốn

 

2016

 

Cho vay dài hn khách hng khác

 

 

20161

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

20162

Nợ cần chú ý

 

 

20163

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

20164

N nghi ngờ mất vốn

 

 

20165

Nợ có khả năng mất vốn

 

 

 

 

251

 

 

Cho vay bằng nguồn vốn y thác

 

2511

 

Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn của Chnh phủ

 

 

25111

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25112

Nợ cần chú ý

 

 

25113

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25114

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25115

Nợ có khả năng mất vốn

 

2512

 

Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ

 

 

25121

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25122

Nợ cần ch ý

 

 

25123

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25124

Nợ nghngờ mất vốn

 

 

25125

Nợ có khả năng mất vốn

 

2513

 

Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn của Chính phủ

 

 

25131

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25132

Nợ cần chú ý

 

 

25133

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25134

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25135

Nợ có khả năng mất vốn

 

2514

 

Chvay ngắn hạn bằng nguồn vốn của các tổ chứccá nhân trong nước

 

 

25141

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25142

Nợ cần chú ý

 

 

25143

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25144

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25145

Nợ có khả năng mất vốn

 

2515

 

Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, cá nhân trong nước

 

 

25151

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25152

Nợ cần chú ý

 

 

25153

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25154

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25155

Nợ có khả năng mất vốn

 

2516

 

Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn ca các tổ chức, cá nhân trong nước

 

 

25161

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25162

Nợ cần chú ý

 

 

25163

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25164

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25165

Nợ có khả năng mất vốn

 

2517

 

Cho vay ngắn hạn bằng nguồn vốn ca các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

 

25171

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25172

Nợ cần chú 

 

 

25173

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25174

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25175

Nợ có khả năng mất vốn

 

2518

 

Cho vay trung hạn bằng nguồn vốn của các tổ chức, c nhân nước ngoài

 

 

25181

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25182

Nợ cần chú ý

 

 

25183

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25184

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25185

Nợ có khả năng mất vốn

 

2519

 

Cho vay dài hạn bằng nguồn vốn ca các tổ chc, cá nhân nước ngoài

 

 

25191

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

25192

Nợ cần chú ý

 

 

25193

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

25194

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

25195

Nợ có khả năng mất vốn

 

 

 

 

281

 

 

Các khon nợ chờ xử lý

 

2811

 

Các khoản nợ đã có tài sản bảo đảm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa v ca bên bảo đm chờ xử lý

 

2812

 

Các khoản nợ liên quan đến vụ án đang chờ xét xử

 

 

 

 

291

 

 

Nợ cho vay được khoanh

 

2911

 

Cho vay ngắn hạn

 

2912

 

Cho vay trung hạn

 

2913

 

Cho vay dài hạn

 

 

 

 

299

 

 

Dự phòng rủi ro cho vay

 

2991

 

Dự phòng ri ro chvay khách hàng tài chnh vi mô

 

 

29911

Dự phòng cụ thể

 

 

29912

Dự phòng chung

 

2992

 

Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng khác

 

 

29921

Dự phòng cụ thể

 

 

29922

Dự phòng chung

 

2993

 

Dự phòng ri ro cho vay bằng nguồn vốn ủy thác

 

 

29931

Dự phòng cụ thể

 

 

29932

Dự phòng chung

 

2994

 

Dự phòng rủi ro các khoản nợ chờ xử lý

 

 

29941

Dự phng cụ thể

 

 

29942

Dự phòng chung

 

2995

 

Dự phòng rủi ro nợ được khoanh

 

 

29951

Dự phòng cụ thể

 

 

29952

Dự phòng chung

 

 

 

 

301

 

 

Tài sản cố định hữu hình

 

3011

 

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

3012

 

Máy móc, thiết bị

 

3013

 

Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn

 

3014

 

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

3019

 

Tài sản cố định hữu hình khác

 

 

 

 

302

 

 

Tài sản cố định vô hình

 

3021

 

Quyền sử dụng đất

 

3022

 

Phần mềm máy vi tính

 

3029

 

Tài sản cố định vô hình khác

 

 

 

 

303

 

 

sản cố định thuê tài chính

 

3031

 

Tài sản cố định hữu hình thuê tài chnh

 

3032

 

Tài sản cố định vô hình thuê tài chnh

 

 

 

 

305

 

 

Hao mòn tài sn cố đnh

 

3051

 

Hao mòn tài sản cố định hữu hnh

 

3052

 

Hao mòn tài sản cố định vô hình

 

3053

 

Hao mn tài sn cố định đi thuê tài chính

 

 

 

 

311

 

 

Công cụ, dụng cụ

313

 

 

Vật liệu

321

 

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

3211

 

Mua sắm tài sản cố định

 

3212

 

Chi phí xây dựng cơ bn

 

 

32121

Chi phí công trnh

 

 

32122

Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản

 

 

32123

Chi ph nhân công

 

 

32129

Chi phí khác

 

3213

 

Sửa chữa lớn tài sản cố định

 

 

 

 

351

 

 

Các khoản phải thu bên ngoài

 

3511

 

Phải thu từ cung ứng các dịch vụ tư vấn tài chính

 

3512

 

Phải thu từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chi hộ và chuyển tiền cho khách hàng

 

3513

 

Phải thu từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm

 

 

 

 

353

 

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

 

 

359

 

 

Dự phòng rủi ro các khoản phải thu

 

3591

 

Dự phòng phải thu khó đòi

 

 

 

 

362

 

 

Phải thu khác

 

3621

 

Ký quỹ

 

3622

 

Các khoản tham ô, lợi dng, thiếu mất tiền, tài sn chờ xử lý

 

3623

 

Phải thu nội bộ của cán bộ, nhân viên

 

 

36231

Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên

 

 

36232

Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ

 

 

36233

Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên

 

 

36234

Phi thu nội bộ khác của cán bộ, nhân viên

 

3629

 

Các khoản phải thu khác

 

 

 

 

366

 

 

Chi dự án

 

3661

 

Chi quản lý dự án

 

3662

 

Chi thực hiện dự án

 

 

 

 

381

 

 

Tài sản khác

 

3811

 

Tài sản bảo đm nhận thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm đã chuyển quyền sở hữu cho TCTCVM chờ xử lý

 

3812

 

Chi phí xử lý tài sn bảo đảm nợ

 

3813

 

Chi phí chờ phân bổ

 

3819

 

Tài sản Có khác

 

 

 

 

382

 

 

y thác cho vay

 

 

 

 

391

 

 

Lãi và phí phải thu

 

3911

 

Lãi phải thu từ tiền gửi

 

 

39111

Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam

 

 

39112

Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ

 

3912

 

Lãi phải thu từ các khon đầu tư

 

3913

 

Lãi phi thu từ hoạt động cho vay

 

3914

 

Phí phải thu

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

415

 

 

Vay cá nhân, các TCTD, tổ chức khác

 

4151

 

Vay đặc biệt NHNN bằng đồng Việt Nam

 

 

41511

N vay trong hạn

 

 

41512

Nợ quá hạn

 

4152

 

Vay đặc biệt các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

41521

Nợ vay trong hạn

 

 

41522

Nợ quá hạn

 

4153

 

Vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

41531

Nợ vay trong hạn

 

 

41532

Nợ quá hạn

 

4154

 

Vay các tổ chức, cá nhân trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

41541

Nợ vay trong hạn

 

 

41542

Nợ quá hạn

 

4155

 

Vay các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng đồng Việt Nam

 

 

41551

Nợ vay trong hạn

 

 

41552

Nợ quá hạn

 

4156

 

Vay các tổ chức, cá nhân nước ngoài bằng ngoạtệ

 

 

41561

Nợ vay trong hạn

 

 

41562

Nợ quá hạn

 

 

 

 

420

 

 

Tiền gửi của khách hàng

 

4201

 

Tiền gửi tiết kiệm bắt buộc

 

4202

 

Tiền gửi tiết kiệm tự nguyện

 

 

42021

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

 

 

42022

Tin gửi tiết kiệm có kỳ hạn

 

4203

 

Tiền gửi tự nguyện

 

 

42031

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

42032

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

 

 

441

 

 

Vốn nhận ủy thác cho vay

 

4411

 

Vốn nhận của Chnh phủ bằng đồng Việt Nam

 

4412

 

Vốn nhận ca các tổ chức, c nhân trong ớc bằng đồng Việt Nam

 

4413

 

Vốn nhận ca các tổ chức, c nhân nướngoài bằng đồng Việt Nam

 

4414

 

Vốn nhận ca các tổ chức, c nhân nước ngoài bằng đồng ngoại tệ

 

 

 

451

 

 

Các khoản phải trả bên ngoài

 

4511

 

Phải trả từ cung ứng các dịch vụ tư vấn tài chnh

 

4512

 

Phải trả từ cung ứng dịch vụ thu hộ, chhộ và chuyển tiền chkhách hàng

 

4513

 

Phải trả từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bo hiểm

 

4514

 

Nhận tiền ủy thác cho vay

 

 

 

 

453

 

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

4531

 

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

4532

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

4533

 

Các loại thuế khác

 

4539

 

Cc khoản phải nộp khác

 

 

 

 

461

 

 

Phải trả người lao động

 

 

 

 

462

 

 

Phải tr khác

 

4621

 

Tiền gửi ký quỹ

 

4622

 

Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý

 

4623

 

Doanh thu chờ phân bổ

 

4624

 

Các khoản phải trả theo lương cho người lao động

 

 

46241

Bảo hiểm xã hội

 

 

46242

Bảo hiểm y tế

 

 

46243

Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

46244

Kinh phí công đoàn

 

4629

 

Các khon phải trả khác

 

 

46291

Chi phí phải trả

 

 

46299

Các khon phải trả, phải nộp khác

 

 

 

 

466

 

 

Nguồn kinh phí dự án

 

 

 

 

471

 

 

Dự phòng phải tr

 

 

 

 

483

 

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

4831

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

4832

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định

 

 

 

 

484

 

 

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

 

4841

 

Quỹ khen thưởng

 

4842

 

Quỹ phúc lợi

 

4843

 

Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sn cố định

 

4844

 

Quỹ thưởng ban qulý điều hành

 

 

 

 

491

 

 

Lãi và phí phải trả

 

4911

 

Lãi phải trả cho tiền gửi

 

4912

 

Lãi phi trả cho tiền vay

 

 

49121

Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam

 

 

49122

Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ

 

4913

 

Lãi phải trả cho vốn nhận y thác cho vay

 

 

49131

Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay bằng đồng Việt Nam

 

 

49132

Lãi phải trả cho vốn nhận ủy thác cho vay bằng ngoại tệ

 

4914

 

Phí phải trả

 

 

 

 

 

 

 

TÀI KHOẢN THANH TOÁN

519

 

 

Các khoản thanh toán nội bộ

 

5191

 

Điều chuyển vốn

 

5199

 

Thanh toán khác

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

601

 

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

6011

 

Vốn điều lệ

 

6019

 

Vốn khác

 

 

60191

Vốn tài trợ

 

 

60199

Vốn khác

 

 

 

 

611

 

 

Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ

612

 

 

Quỹ đầu tư phát triển

613

 

 

Quỹ dự phòng tài chính

631

 

 

Chênh lệch đnh giá lại tài sản

 

6311

 

Chênh lệch đánh giá li tài sản cố định

 

6312

 

Chênh lệch đnh giá lại tài sản khác

 

 

 

 

641

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

 

 

691

 

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

6911

 

Lợi nhuận năm nay

 

6912

 

Lợi nhuận năm trước

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

701

 

 

Doanh thu từ hoạt động tín dụng

 

7011

 

Thu lãi tiền gi

 

7012

 

Thu lãi cho vay

 

7013

 

Thu lãtừ các khoản đầu tư

 

7019

 

Thu khác từ hoạt động tín dụng

 

 

 

 

711

 

 

Doanh thu từ hoạt động dịch vụ

 

7111

 

Thu từ hoạt động nhận ủy thác cho vay

 

7112

 

Thu từ cung ứng dịch vụ tư vấn tài chính

 

7113

 

Thu từ cung ứng dịch vụ thu hộchi hộ và chuyển tiền

 

7114

 

Thu từ hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm

 

7119

 

Thu từ hoạt động dịch vụ khác

 

 

 

 

741

 

 

Doanh thu từ hoạt động khác

 

7411

 

Thu chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái

 

7412

 

Thu hoàn nhập dự phng

 

7419

 

Thu hoạt động khác

 

 

 

 

791

 

 

Doanh thu khác

 

7911

 

Thu từ các khoản nợ đã được xử lý bằng dự phòng rủi ro

 

7912

 

Thu từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản

 

7913

 

Thu từ nhận tài trợ không hoàn lại

 

7919

 

Thu khác

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ

801

 

 

Chi phí hoạt động tín dụng

 

8011

 

Chtrả lãi tiền gửi

 

8012

 

Chi trả lãi tiền vay

 

8013

 

Chi phí bảo hiểm tiền gửi cho khách hàng

 

8019

 

Chi khác cho hoạt động tín dng

 

 

 

 

811

 

 

Chi phí hoạt động dịch vụ

 

8111

 

Chvề hoạt động ủy thác cho vay vốn

 

8112

 

Chi về dịch v tư vấn tài chính

 

8113

 

Chi về dịch vụ thu hộchi hộ và chuyển tiền

 

8114

 

Chi về hoạt động đại lý cung ứng dịch vụ bảo hiểm

 

8119

 

Chi về hoạt động dịch vụ khác

 

 

81191

Chi phí hoa hồng

 

 

81192

Chi dịch vụ viễn thông

 

 

81193

Chi phí dịch vụ thanh toán

 

 

81199

Chi hoạt động dịch vụ khác

 

 

 

 

831

 

 

Chphí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

8311

 

Chphí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

 

 

 

 

841

 

 

Chi hoạt động khác

 

8411

 

Chi chênh lệch lỗ tỷ gi hối đoái

 

8419

 

Chi hoạt động khác

 

 

 

 

851

 

 

Chi phí qun lý

 

8511

 

Chi cho cán bộ, nhân viên

 

 

85111

Chi tiền lương, tiền công và các khoản có tính chất lương

 

 

85112

Chi các khoản đóng góp theo lương

 

 

85113

Chi trả trợ cấp mất việc làm

 

 

85114

Chi mua bảo hiểm tai nạn con người

 

 

85115

Chi trang phục giao dịch và bảo hộ lao động

 

 

85116

Chi ăn ca

 

 

85117

Chi y tế

 

 

85119

Chi khác cho cán bộ, nhân viên

 

8512

 

Chi cho hoạt động quản lý

 

 

85121

Chi vật liệu, giấy tờ in

 

 

85122

Chi công tác phí

 

 

85123

Chi bưu phí và điện thoại

 

 

85124

Chi trả tiền điện, tiền nước, vệ sinh văn phòng

 

 

85125

Chi hội nghị, lễ tân, khánh tiết, giao dịch đối ngoại

 

 

85126

Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hot động của TCTCVM

 

 

85127

Chi phòng cháy chữa cháy

 

 

85128

Chi công tác bảo vệ môi trường

 

 

85129

Các khoản chi phí qulý khác

 

8513

 

Chi cho hoạt động công vụ

 

 

85131

Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ

 

 

85132

Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến

 

 

85133

Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại

 

 

85134

Chi mua tài liệu, sách báo

 

 

85135

Chi thuê tư vấn, chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước

 

 

85139

Các khoản chi phí công vụ khác

 

8514

 

Chi cho tài sn

 

 

85141

Khấu hao tài sn cố định

 

 

85142

Bo dưỡng và sửa chữa tài sản

 

 

85143

Mua sắm, sửa chữa công cụ dụng cụ

 

 

85144

Chi bảo hiểm tài sản

 

 

85145

Chi thuê tài sản cố định

 

 

85149

Chi khác về tài sản

 

8515

 

Chi nộp thuế, phí, lệ phí

 

 

85151

Chnộp các khoản thuế

 

 

85152

Chi nộp các khoản phí, lệ phí

 

 

 

 

881

 

 

Chphí dự phòng

8811

 

Chi dự phòng rủi ro cho vay

8812

 

Chdự phòng tổn thất các khoản đầu tư

8813

 

Chi dự phòng nợ phải thu kh đòi

8819

 

Chi dự phòng rủi ro khác

 

 

 

891

 

 

Chi phí khác

8911

 

Chi đóng phí hiệp hội ngành nghề

8912

 

Chi chcông tác đảng, đoàn thể

8913

 

Chi nhượng bán, thanh lý tài sn

8914

 

Chcông tác xã hội

8915

 

Chcác khoản đã hạch toán doanh thu nhưng không thu được

8919

 

Chi ph khác

89191

Chi cho việc thu hồi các khoản nợ đã xóa

89192

Chi xử lý khoản tổn thất tài sn còn lại

89193

Chi nộp phạt vi phạm hành chính

89199

Các khoản chi ph khác

 

 

 

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

001

 

 

Xác định kết quả kinh doanh

 

LOẠI TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

901

 

 

Tiền không có giá trị lưu hành

 

9011

 

Tiền mẫu, tiền lưu niệm

 

9019

 

Tiền nghi giả, tiền gi, tiền bị phá hoại chờ xử lý

 

 

90191

Tiền nghi giả

 

 

90192

Tiền giả

 

 

90193

Tiền bị phá hoại chờ xử lý

 

 

 

 

911

 

 

Các công nợ bằng ngoại tệ

 

9111

 

Vay ngắn hạn gốc ngoại tệ

 

9112

 

Vay dài hạn gốc ngoại tệ

 

9113

 

Vốn nhận y thác gốc ngoại tệ

 

9114

 

Nguồn kinh phí dự án bằng ngoại tệ

 

9115

 

Lãi phải trả bằng ngoại tệ

 

9119

 

Công nợ khác bằng ngoại tệ

 

 

 

 

912

 

 

Các tài sản bằng ngoại tệ

 

9121

 

Tiền mặt bằng ngoại tệ

 

9122

 

Tiền gửi tại các TCTD bằng ngoại tệ

 

9129

 

Tài sản khác bằng ngoi tệ

 

 

 

 

941

 

 

Lãi cho vay và phí phi thu chưa thu được

 

9411

 

Lãi chvay chưa thu được

 

9412

 

các khoản đầu tư chưa thu được

 

9413

 

Lãi tiền gửi chưa thu được

 

9419

 

Phí phải thu chưa thu được

 

 

 

 

971

 

 

Nợ khó đòi đã xử lý

 

9711

 

Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi

 

 

97111

Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi

 

 

97112

Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo di

 

 

 

 

983

 

 

Nghiệp vụ ủy thác và đại lý

 

9831

 

Cho vay theo hợp đồng nhậy thác

 

 

98311

Nợ đủ tiêu chuẩn

 

 

98312

Nợ cần chú ý

 

 

98313

Nợ dưới tiêu chuẩn

 

 

98314

Nợ nghi ngờ mất vốn

 

 

98315

Nợ có khả năng mất vốn

 

9832

 

Li từ hoạt động cho vay theo hợp đồng nhận y thác

 

9839

 

Các nghiệp vụ ủy thác và đại lý khc

 

 

 

 

991

 

 

Tài sản cố định phục vụ cho các chương trnh, dự án

992

 

 

Tài sản khác giữ h

993

 

 

Tài sản thuê ngoài

994

 

 

Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng đưa đi thế chấp, cầm cố

995

 

 

Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý

996

 

 

Công cụ dụng cụ đang sử dụng

998

 

 

Tài sản, giấy tờ có giá của TCTCVM thế chấp, cầm cố

999

 

 

Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản

 

 

 

 

 

Tag: mới nhất thì “tiền ” là mã nào