CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | |
---|---|
Tên quốc tế | FPT TELECOM |
Mã số thuế | 0101778163 |
Địa chỉ | Tầng 2, tòa nhà FPT Cầu Giấy, số 17 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NAM TIẾN HOÀNG VIỆT ANH |
Điện thoại | 02473002222 |
Ngày hoạt động | 2005-07-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, dịch vụ lắp đặt hệ thống truyền hình cáp, tư vấn, thiết kế lắp đặt chuyển giao công nghẹ máy móc thiết bị phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ các hoạt động đấu giá, môi giới ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư máy móc chuyên dụng, dân dụng về phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( trừ hoạt động đấu giá ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng các phương thức như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán hàng trực tuyến qua truyền hình. – Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng ( ngoài cửa hàng ) (trừ hoạt động đấu giá) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: – Dịch vụ phát hành phim ảnh, giải trí, giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet. – Dịch vụ truyền hình cáp công nghệ IPTV theo Giấy phép số 239/GP-BTTTT; |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm; |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: Hoạt động truyền hình cáp |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng ISP. – Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet); – Hoạt động của các điểm truy cập internet. – Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: dịch vụ thư điện tử, dịch vụ thư thoại, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ fax gia tăng giá trị, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, dịch vụ chuyển đổi mã và giao thức, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng; – Dịch vụ viễn thông cố định quốc tế; – Dịch vụ viễn thông cố định đường dài trong nước; – Dịch vụ viễn thông cố định nội hạt: dịch vụ điện thoại, fax, dich vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền dẫn tín hiệu truyền hình, dịch vụ thuê kênh, dịch vụ telex, dịch vụ điện báo; – Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông, internet (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); – Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Internet, điện thoại di động; – Dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, thông tin giải trí trên mạng điện thoại di động; – Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, điện thoại di động; – Đại lý, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, internet; – Đại lý, cung cấp trò chơi trực tuyến trên mạng Internet, điện thoại di động; – Cung cấp hạ tầng mạng viễn thông cho dịch vụ internet băng thông rộng; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Cụ thể : Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết : Đại lý bảo hiểm, (trừ hoạt động môi giới bảo hiểm) |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị mạng viễn thông và internet |
 Tag: tnhh mtv tế cp (fpt telecom) miền fbt công ty cổ phần viễn thông fpt