CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH PHAT CO.,LTD |
Tên viết tắt | HTP CO., LTD |
Mã số thuế | 3600711723 |
Địa chỉ | G12/6, KP 4, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY HƯNG |
Ngày hoạt động | 2004-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa – Vĩnh Cửu |
 Địa chỉ trụ sở chính: G12/6, Đồng Khởi, Khu Phố 4, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
 Địa chỉ kho bãi: Ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân, H. Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
 Tel: 0251 8823338
 Fax: 0251 8823339
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến (không sản xuất tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không sản xuất tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không sản xuất tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nến, sáp Parafin (không sản xuất tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại xe ô tô, xe lu, xe ủi (không chứa hàng tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, hàng tiêu dùng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, điện thoại các loại, thẻ điện thoại, sim card điện thoại, hàng điện lanh gia dụng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy xúc, máy đào và các loại máy móc, thiết bị, phụ tùng phương tiện vận tải. Bán buôn máy fax, máy photocopy, camera quan sát, camera kỹ thuật số (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sáp Parafin, nến, hóa chất và nguyên liệu phụ cho sản xuất nến. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô liên tỉnh, nội tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải. Vận tải hàng hóa bằng xe container (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Đại lý vận tải biển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ thủ tục hải quan, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý vận tải hàng hóa hàng không. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ khách nội địa. |