CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH TÂY | |
---|---|
Tên quốc tế | BINHTAY IMPORT-EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BITEX |
Mã số thuế | 0302562816 |
Địa chỉ | Đường Tỉnh 835, Ấp 3A, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN DŨNG ( sinh năm 1964 – Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0723641086 |
Ngày hoạt động | 2002-03-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm. Trồng cây lâu năm khác còn lại. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới Chi tiết: – Sản xuất dây thừng, dây chão, dây bện và dây cáp từ sợi dệt hoặc sợi tương tự, bất kể chúng được tẩm phủ tráng, bọc bằng cao su, plastic hay không; – Sản xuất lưới đan từ dây chão, dây thừng, bện; – Sản xuất các sản phẩm lưới hoặc dây chão; lưới đánh cá, lưới chắn thuyền, dây cáp, dây chão có lõi bằng kim loại, dây đeo, lót đệm. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, ba lô, cặp, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại;Sản xuất hộp, túi, túi dệt, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; Sản xuất giấy viết, giấy in; Sản xuất giấy in cho máy vi tính; Sản xuất giấy tự copy khác |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất camera và thiết bị phát thanh. Sản xuất các thiết bị truyền liên lạc kỹ thuật số, thiết bị truyền số liệu. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: – Sản xuất búp bê và quần áo, phụ kiện cho búp bê; – Sản xuất đồ chơi động vật; – Sản xuất đồ chơi có bánh xe được thiết kế để cưỡi, bao gồm xe đạp và xe ba bánh; – Sản xuất dụng cụ đồ chơi âm nhạc; – Sản xuất các chi tiết cho hội chợ vui chơi, trên bàn hoặc trong phòng; – Sản xuất bài tây; – Sản xuất bàn để chơi trò bắn đạn, chơi xu, bi-a, bàn đặc biệt cho casino… – Sản xuất trò chơi điện tử: video giải trí, cờ… – Sản xuất kiểu thu nhỏ và kiểu tái tạo tương tự, tàu điện điện tử, bộ xây dựng… – Sản xuất trò chơi câu đố… |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các loại hàng: nông, lâm, thủy hải sản, hàng công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, lương thực thực phẩm, dược liệu, bao bì, thủ công mỹ nghệ, may mặc, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, hàng vật tư, nguyên liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), máy móc, thiết bị phụ tùng, hàng gia dụng, hàng tiêu dùng các loại, phương tiện vận tải, cao su và các loại sản phẩm bằng cao su, tơ sợi, vải, kim khí điện máy, hàng gia dụng, văn phòng phẩm, rượu, bia, thuốc lá nội. Sản xuất gia công các loại hàng may thêu công nghiệp, thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ, tre gia dụng. Thiết bị, lắp đặt và gia công: sơn và hệ thống sơn tĩnh điện. Sản xuất, gia công kính, may thêu công nghiệp. Gia công sản xuất ngư cụ, sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng, công trình công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: – Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; – Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; – Bán buôn đồ phụ kiện may mặc như: Khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat…; – Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. Bán buôn giày dép bằng mọi chất liệu. Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; – Bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác; – Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác. – Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác: dây bện và lưới. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn Camera, thiết bị quan sát, thiết bị báo trộm. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại: nông, lâm, thủy hải sản, hàng công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, lương thực thực phẩm, dược liệu, bao bì, thủ công mỹ nghệ, may mặc, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất, hàng vật tư, nguyên liệu, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), máy móc, thiết bị phụ tùng, hàng gia dụng, hàng tiêu dùng các loại, phương tiện vận tải, cao su và các loại sản phẩm bằng cao su, tơ sợi, vải, kim khí điện máy, hàng gia dụng, văn phòng phẩm, rượu, bia, thuốc lá nội. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước. Mua bán vật tư, dụng cụ y tế (không mua bán thuốc); Bán buôn hương liệu, hóa chất, mực in dùng cho máy văn phòng; Mua bán phần mềm. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi và đồ chơi được làm từ mọi chất liệu. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển khách du lịch |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, karaoke (không kinh doanh tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản. Kinh doanh nhà ở, văn phòng làm việc. Cho thuê nhà, xưởng, kho bãi |
6910 | Hoạt động pháp luật Chi tiết: dịch vụ khai thuê hải quan |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển. Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch trong và ngoài nước. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kiều hối và các dịch vụ khác |
 Tag: xnk bitex cp (bitex) công ty cổ phần xnk bình tây bitex