TỔNG CÔNG TY CƠ KHÍ GIAO THÔNG VẬN TẢI SÀI GÒN – TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON TRANSPORTATION MECHANICAL CORPORATION |
Tên viết tắt | SAMCO |
Mã số thuế | 0300481551 |
Địa chỉ | Số 262-264 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC TOẢN |
Điện thoại | (08) 39 200 408 |
Ngày hoạt động | 2010-08-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng chuyên ngành giao thông công chánh. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai khoáng phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng chuyên ngành giao thông công chánh. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất các thiết bị cơ khí, cơ khí chính xác, các thiết bị cơ khí phục vụ vệ sinh môi trường, thiết bị cơ khí – điện cho hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông và trang trí nội thất. |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: Sản xuất, đóng mới, lắp ráp phương tiện vận tải ô tô |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: Sản xuất đèn, cờ hiệu, còi phát tín hiệu ưu tiên của xe cơ giới (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất phụ tùng ô tô các loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng mới phương tiện thủy |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác. Thiết bị chế tạo và thiết kế đóng mới các loại phương tiện cơ giới đường bộ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa dàn khoan và các công trình trên sông, trên biển. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Tổng thầu xây dựng xây dựng các công trình cầu, đường bộ, bến, bãi đậu xe, cảng sông, cảng biển, bờ kè. Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp nước, thoát nước, thủy lợi, công viên cây xanh, đèn chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, công trình điện trung – hạ thế. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp,bến, bãi đậu xe, cảng sông, cảng biển, bờ kè. Nạo vét kênh, rạch. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Cải tạo, sửa chữa xe ô tô, sửa chữa các loại phương tiện cơ giới đường bộ và cung cấp các dịch vụ bảo hành ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán đèn, cờ hiệu, còi phát tín hiệu ưu tiên của xe cơ giới. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Kinh doanh các thiết bị cơ khí, cơ khí chính xác, các thiết bị cơ khí phục vụ vệ sinh môi trường, thiết bị cơ khí – điện cho hệ thống chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông và trang trí nội thất. Kinh doanh vật tư thiết bị công nghiệp hàng hải và dầu khí. Mua bán máy móc phụ tùng, các loại động cơ nổ. Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, công nghiệp, máy móc, phụ tùng cho ngành giao thông công chánh, thiết bị trạm xăng dầu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu nhớt, khí hóa lỏng. Xuất nhập khẩu xăng, dầu, nhớt, gas, mỡ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp.Xuất nhập khẩu hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón. Mua bán dầu nhớt và các sản phẩm liên quan |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, vật tư phụ tùng, vật liệu xây dựng chuyên ngành giao thông công chánh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành chi tiết: Khai thác, kinh doanh vận chuyển hành khách công cộng thành phố (xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường biển trong nước và ngoài nước |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường sông |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Khai thác, kinh doanh bến xe khách, bến xe tải, bến tàu sông, cảng sông, bến thủy nội địa, cảng biển |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Bảo quản giao nhận hàng hóa, trung chuyển hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy, trung chuyển hàng hóa bằng container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) (trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Bảo quản giao nhận hàng hóa, trung chuyển hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy, trung chuyển hàng hóa bằng container. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Tổ chức xếp dỡ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ, đại lý : vận tải đường bộ, đường sông, đường biển, cung ứng tàu biển, môi giới hàng hóa cho tàu trong và ngoài nước. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Đầu tư tài chính vào doanh nghiệp khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh và cho thuê kho, bãi, nhà xưởng, nhà ở, văn phòng làm việc. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn thiết kế công nghiệp, thiết bị, phương tiện giao thông đường bộ. Tư vấn xây dựng các công trình cầu, đường bộ, bến, bãi đậu xe, cảng sông, cảng biển, bờ kè. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Đưa người lao động, chuyên gia Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Du lịch lữ hành trong nước, quốc tế bằng đường bộ, đường thủy theo luồng tuyến cố định và theo hợp đồng kinh tế. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo, giáo dục định hướng |
 Tag: tổng công ty samco