CÔNG TY CỔ PHẦN FECON | |
---|---|
Tên quốc tế | FECON CORPORATION |
Tên viết tắt | FECON CORP |
Mã số thuế | 0101502599 |
Địa chỉ | Tầng 15 Tháp CEO, Lô HH2-1, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VIỆT KHOA NGUYỄN VĂN THANH |
Ngày hoạt động | 2004-06-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: – Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa; – Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: – Sản xuất tụ điện, điện tử; – Sản xuất điện trở, điện tử; – Sản xuất bộ mạch vi xử lý; – Sản xuất bộ mạch điện tử; – Sản xuất liên kết điện tử; – Sản xuất mạch điện tích hợp; – Sản xuất tinh thể điện tử và lắp ráp tinh thể; – Sản xuất solenoit, bộ chuyển mạch và bộ chuyển đổi cho các bộ phận điện tử; – Sản xuất cáp, máy in, cáp màn hình, cáp USB; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: – Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; – Sản xuất thiết bị chuyển mạch văn phòng trung tâm; – Sản xuất điện thoại không dây; – Sản xuất thiết bị đổi nhánh riêng (PBX); – Sản xuất điện thoại và máy fax, bao gồm máy trả lời điện thoại; – Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu, như cầu, đường, cổng ra vào; – Sản xuất ăngten thu phát; – Sản xuất thiết bị cáp vô tuyến; – Sản xuất máy nhắn tin; – Sản xuất điện thoại di động; – Sản xuất thiết bị truyền thông di động; – Sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh, bao gồm cả các máy quay phim; – Sản xuất môdem, thiết bị truyền tải; – Sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển; – Sản xuất thiết bị chuyển đổi tivi và đài; – Sản xuất thiết bị hồng ngoại (ví dụ như điều khiển từ xa); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: – Xây dựng công trình cửa như: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng đường hầm; – Xây dựng công trình công nghiệp; – Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng cảu tòa nhà gồm đóng cọc; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; – Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn vật liệu xây dựng như: gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn vật liệu xây dựng khác; – Bán buôn kính phẳng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (theo quy định tại Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiêt kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; – Khảo sát địa chất công trình; – Đo đạc bản đồ – Quản lý dự án các công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Ứng dụng và chuyển giao công nghệ xây dựng nền móng và công trình ngầm mới vào thực tế xây dựng tại Việt Nam; – Thực hiện các thí nghiệm địa kỹ thuật phục vụ khảo sát thiết kế, quản lý chất lượng và quan trắc trong thi công nền móng và công trình ngầm (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); – Thí nghiệm kiểm tra tính nguyên dạng và tính đồng nhất của cọc móng và các cấu kiện bê tông cốt thép bằng phương pháp siêu âm (SONIC) và phương pháp va đập biến dạng nhỏ (PIT); – Thí nghiệm khả năng chịu tải nền móng công trình bằng phương pháp nén tải trọng tĩnh và thí nghiệm tải trọng động biến dạng lớn (PDA); – Môi giới chuyển giao công nghệ; – Tư vấn chuyển giao công nghệ; – Xúc tiến chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
 Tag: cp là gì công ty cổ phần fecon